VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Thai Baht (THB)

VNO/THB: 1 VNO ≈ ฿0.6596 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.6596. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 507,342,988.33 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng THB là ฿11,038,414,572.65. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng THB đã tăng ฿0.03956, biểu thị mức tăng +6.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng THB là ฿98.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang THB

฿0.6596+6.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang THB là ฿0.6596 THB, với tỷ lệ thay đổi là +6.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/THB trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01996
5.72%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01996, with a 24-hour trading change of 5.72%, VNO/USDT Spot is $0.01996 and 5.72%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VNO sang THB

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNO
0.65THB
2VNO
1.31THB
3VNO
1.97THB
4VNO
2.63THB
5VNO
3.29THB
6VNO
3.95THB
7VNO
4.61THB
8VNO
5.27THB
9VNO
5.93THB
10VNO
6.59THB
1000VNO
659.65THB
5000VNO
3,298.28THB
10000VNO
6,596.56THB
50000VNO
32,982.8THB
100000VNO
65,965.6THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1THB
1.51VNO
2THB
3.03VNO
3THB
4.54VNO
4THB
6.06VNO
5THB
7.57VNO
6THB
9.09VNO
7THB
10.61VNO
8THB
12.12VNO
9THB
13.64VNO
10THB
15.15VNO
100THB
151.59VNO
500THB
757.97VNO
1000THB
1,515.94VNO
5000THB
7,579.7VNO
10000THB
15,159.41VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang THB và THB sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VNO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.67 INR, 1 VNO = Rp303.39 IDR, 1 VNO = $0.03 CAD, 1 VNO = £0.02 GBP, 1 VNO = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6952
logo BTCBTC
0.0001466
logo ETHETH
0.005856
logo XRPXRP
5.91
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.02323
logo SOLSOL
0.08551
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
64.76
logo ADAADA
18.94
logo TRXTRX
54.73
logo STETHSTETH
0.005849
logo WBTCWBTC
0.0001465
logo SUISUI
3.85
logo LINKLINK
0.8893
logo AVAXAVAX
0.6018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VenoFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Tìm hiểu thêm về VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.