VenoFinanceVNO sang BRL:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Brazilian Real (BRL)

VNO/BRL: 1 VNO ≈ R$0.06765 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.06765. Với nguồn cung lưu hành là 511,087,349.76 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng BRL là R$188,090,397.67. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng BRL đã giảm R$-0.0003314, biểu thị mức giảm -0.490000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng BRL là R$16.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.06004.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang BRL

R$0.06765-0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang BRL là R$0.06765 BRL, với sự thay đổi -0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/BRL trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01224
-1.56%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01224, with a 24-hour trading change of -1.56%, VNO/USDT Spot is $0.01224 and -1.56%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VNO sang BRL

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VNO
0.06BRL
2VNO
0.13BRL
3VNO
0.2BRL
4VNO
0.27BRL
5VNO
0.33BRL
6VNO
0.4BRL
7VNO
0.47BRL
8VNO
0.54BRL
9VNO
0.6BRL
10VNO
0.67BRL
10000VNO
676.59BRL
50000VNO
3,382.97BRL
100000VNO
6,765.94BRL
500000VNO
33,829.72BRL
1000000VNO
67,659.45BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VNO

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1BRL
14.77VNO
2BRL
29.55VNO
3BRL
44.33VNO
4BRL
59.11VNO
5BRL
73.89VNO
6BRL
88.67VNO
7BRL
103.45VNO
8BRL
118.23VNO
9BRL
133.01VNO
10BRL
147.79VNO
100BRL
1,477.99VNO
500BRL
7,389.95VNO
1000BRL
14,779.9VNO
5000BRL
73,899.5VNO
10000BRL
147,799VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang BRL và BRL sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.04 INR, 1 VNO = Rp188.7 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
6
logo BTCBTC
0.0008531
logo ETHETH
0.03688
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
41.4
logo BNBBNB
0.1408
logo SOLSOL
0.6259
logo USDCUSDC
91.95
logo SMARTSMART
23,350.41
logo TRXTRX
323.92
logo DOGEDOGE
565.64
logo STETHSTETH
0.03686
logo ADAADA
161.32
logo WBTCWBTC
0.0008546
logo HYPEHYPE
2.37
logo SUISUI
32.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Brazilian Real (BRL)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.