VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Japanese Yen (JPY)

VNO/JPY: 1 VNO ≈ ¥2.58 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 507,156,216.4 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng JPY là ¥188,668,514,577.98. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng JPY đã tăng ¥0.1081, biểu thị mức tăng +4.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng JPY là ¥431.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang JPY

¥2.58+4.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang JPY là ¥2.58 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/JPY trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01792
5.41%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01792, with a 24-hour trading change of 5.41%, VNO/USDT Spot is $0.01792 and 5.41%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi VNO sang JPY

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VNO
2.58JPY
2VNO
5.16JPY
3VNO
7.75JPY
4VNO
10.33JPY
5VNO
12.91JPY
6VNO
15.5JPY
7VNO
18.08JPY
8VNO
20.66JPY
9VNO
23.25JPY
10VNO
25.83JPY
100VNO
258.33JPY
500VNO
1,291.69JPY
1000VNO
2,583.39JPY
5000VNO
12,916.95JPY
10000VNO
25,833.9JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VNO

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1JPY
0.387VNO
2JPY
0.7741VNO
3JPY
1.16VNO
4JPY
1.54VNO
5JPY
1.93VNO
6JPY
2.32VNO
7JPY
2.7VNO
8JPY
3.09VNO
9JPY
3.48VNO
10JPY
3.87VNO
1000JPY
387.08VNO
5000JPY
1,935.44VNO
10000JPY
3,870.88VNO
50000JPY
19,354.41VNO
100000JPY
38,708.82VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang JPY và JPY sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.5 INR, 1 VNO = Rp272.15 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.158
logo BTCBTC
0.00003331
logo ETHETH
0.001362
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.43
logo BNBBNB
0.005179
logo SOLSOL
0.01982
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
13.95
logo ADAADA
4.22
logo TRXTRX
12.87
logo STETHSTETH
0.001362
logo SUISUI
0.8245
logo WBTCWBTC
0.00003326
logo LINKLINK
0.1994
logo AVAXAVAX
0.1351

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VenoFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Tìm hiểu thêm về VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.