AME Chain Thị trường hôm nay
AME Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AME Chain chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.004617. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AME, tổng vốn hóa thị trường của AME Chain tính bằng HKD là $35,980,395.2. Trong 24h qua, giá của AME Chain tính bằng HKD đã tăng $0.0003448, biểu thị mức tăng +8.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AME Chain tính bằng HKD là $1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003464.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AME sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AME sang HKD là $0.004617 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +8.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AME/HKD trong ngày qua.
Giao dịch AME Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005927 | 7.76% |
The real-time trading price of AME/USDT Spot is $0.0005927, with a 24-hour trading change of 7.76%, AME/USDT Spot is $0.0005927 and 7.76%, and AME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AME Chain sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi AME sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AME | 0HKD |
2AME | 0HKD |
3AME | 0.01HKD |
4AME | 0.01HKD |
5AME | 0.02HKD |
6AME | 0.02HKD |
7AME | 0.03HKD |
8AME | 0.03HKD |
9AME | 0.04HKD |
10AME | 0.04HKD |
100000AME | 461.79HKD |
500000AME | 2,308.98HKD |
1000000AME | 4,617.96HKD |
5000000AME | 23,089.81HKD |
10000000AME | 46,179.62HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang AME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 216.54AME |
2HKD | 433.09AME |
3HKD | 649.63AME |
4HKD | 866.18AME |
5HKD | 1,082.72AME |
6HKD | 1,299.27AME |
7HKD | 1,515.81AME |
8HKD | 1,732.36AME |
9HKD | 1,948.91AME |
10HKD | 2,165.45AME |
100HKD | 21,654.57AME |
500HKD | 108,272.85AME |
1000HKD | 216,545.7AME |
5000HKD | 1,082,728.51AME |
10000HKD | 2,165,457.03AME |
Bảng chuyển đổi số tiền AME sang HKD và HKD sang AME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang AME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AME Chain phổ biến
AME Chain | 1 AME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
AME Chain | 1 AME |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AME = $0 USD, 1 AME = €0 EUR, 1 AME = ₹0.05 INR, 1 AME = Rp8.99 IDR, 1 AME = $0 CAD, 1 AME = £0 GBP, 1 AME = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0005861 |
![]() | 0.02387 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.97 |
![]() | 0.09666 |
![]() | 0.4034 |
![]() | 64.2 |
![]() | 333.28 |
![]() | 224.25 |
![]() | 91.25 |
![]() | 0.02403 |
![]() | 0.0005866 |
![]() | 1.62 |
![]() | 45,480.73 |
![]() | 18.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AME Chain của bạn
Nhập số lượng AME của bạn
Nhập số lượng AME của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AME Chain hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AME Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AME Chain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AME Chain sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AME Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AME Chain (AME)

YBDBD Токен в 2025 году: проект YabbaDabbaDoo GameFi на BSC
Погрузитесь в YabbaDabbaDoo, проект GameFi на основе BSC, сочетающий очарование каменного века с инновациями Web3.

Токен SOPH (Sophon): Глубокая интеграция GameFi и Метавселенной
Токен SOPH и стоящий за ним проект Sophon постепенно становятся горячей темой в области GameFi и Метавселенной

Токен PFVS: восходящая звезда в Метавселенной и GameFi
Puffverse - это 3D фэнтезийный метавселенная, похожая на Дисней, цель которой - соединить виртуальный мир в Web3 с реальностью в Web2

Распродажа токенов PFVS на платформе Gate Launchpad: новый стандарт предложений токенов GameFi
Gate Launchpad представил Puffverse (PFVS) как одну из самых ожидаемых продаж токенов года

Что такое RAMEN и какова его инвестиционная ценность
Имя монеты RAMEN вдохновлено знаменитым японским раменом и подразумевает быстрое и вкусное блюдо.

Специальное мероприятие Gate Launchpad: Максимизируйте награды с GameFi и легко зарабатывайте USDT
Криптовалютный рынок всегда предоставлял возможности наряду с вызовами