AME Chain Thị trường hôm nay
AME Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AME Chain chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0007941. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AME, tổng vốn hóa thị trường của AME Chain tính bằng CAD là $1,077,215.17. Trong 24h qua, giá của AME Chain tính bằng CAD đã tăng $0.00005055, biểu thị mức tăng +6.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AME Chain tính bằng CAD là $0.2058, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006031.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AME sang CAD là $0.0007941 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +6.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AME/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch AME Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005867 | 6.75% |
The real-time trading price of AME/USDT Spot is $0.0005867, with a 24-hour trading change of 6.75%, AME/USDT Spot is $0.0005867 and 6.75%, and AME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AME Chain sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AME sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AME | 0CAD |
2AME | 0CAD |
3AME | 0CAD |
4AME | 0CAD |
5AME | 0CAD |
6AME | 0CAD |
7AME | 0CAD |
8AME | 0CAD |
9AME | 0CAD |
10AME | 0CAD |
1000000AME | 794.17CAD |
5000000AME | 3,970.86CAD |
10000000AME | 7,941.72CAD |
50000000AME | 39,708.61CAD |
100000000AME | 79,417.22CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1,259.17AME |
2CAD | 2,518.34AME |
3CAD | 3,777.51AME |
4CAD | 5,036.69AME |
5CAD | 6,295.86AME |
6CAD | 7,555.03AME |
7CAD | 8,814.2AME |
8CAD | 10,073.38AME |
9CAD | 11,332.55AME |
10CAD | 12,591.72AME |
100CAD | 125,917.27AME |
500CAD | 629,586.37AME |
1000CAD | 1,259,172.75AME |
5000CAD | 6,295,863.79AME |
10000CAD | 12,591,727.58AME |
Bảng chuyển đổi số tiền AME sang CAD và CAD sang AME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang AME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AME Chain phổ biến
AME Chain | 1 AME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
AME Chain | 1 AME |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AME = $0 USD, 1 AME = €0 EUR, 1 AME = ₹0.05 INR, 1 AME = Rp8.88 IDR, 1 AME = $0 CAD, 1 AME = £0 GBP, 1 AME = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.13 |
![]() | 0.003359 |
![]() | 0.1324 |
![]() | 368.54 |
![]() | 159.78 |
![]() | 0.5544 |
![]() | 2.29 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,893.48 |
![]() | 1,270.58 |
![]() | 522.86 |
![]() | 0.1332 |
![]() | 0.003363 |
![]() | 8.92 |
![]() | 290,208.49 |
![]() | 105.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AME Chain của bạn
Nhập số lượng AME của bạn
Nhập số lượng AME của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AME Chain hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AME Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AME Chain sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AME Chain sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AME Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AME Chain (AME)

James Wynn 是誰?從貧民窟到 12 億美元合約的瘋狂賭局
James Wynn 的交易策略混合了精準市場嗅覺與極端冒險精神。

Moonpig 是什麼?MOONPIG 與 James Wynn 的豪賭故事
James Wynn 將 Moonpig 塑造爲反中心化的符號,但其個人聲望已成爲代幣價值的雙螺旋。

SOPH(Sophon)代幣:GameFi 和元宇宙領域的深度結合
SOPH代幣及其背後的Sophon項目正逐漸成爲GameFi和元宇宙領域的熱門話題

PFVS代幣:元宇宙與GameFi領域的新星
Puffverse是一個類似迪士尼的3D元宇宙夢幻世界,旨在連接Web3中的虛擬世界與Web2中的現實

Gate Launchpad上的PFVS代幣銷售:GameFi代幣發行的新標準
Gate Launchpad推出了Puffverse(PFVS),被視爲今年最受期待的代幣發售之一

Game NFT是什麼?2025年值得玩的NFT遊戲TOP 8
遊戲NFT(非同質化代幣遊戲)正逐漸成爲最具活力和可訪問性的通往Web3採用的途徑之一。