AME Chain Thị trường hôm nay
AME Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AME chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.003004. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 AME, tổng vốn hóa thị trường của AME tính bằng CNY là ¥21,188,510.67. Trong 24h qua, giá của AME tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AME tính bằng CNY là ¥1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002713.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AME sang CNY là ¥0.003004 CNY, với sự thay đổi +0.000000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AME Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AME/-- Spot is $ and --, and AME/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi AME Chain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AME | 0CNY |
2AME | 0CNY |
3AME | 0CNY |
4AME | 0.01CNY |
5AME | 0.01CNY |
6AME | 0.01CNY |
7AME | 0.02CNY |
8AME | 0.02CNY |
9AME | 0.02CNY |
10AME | 0.03CNY |
100000AME | 300.4CNY |
500000AME | 1,502.04CNY |
1000000AME | 3,004.09CNY |
5000000AME | 15,020.49CNY |
10000000AME | 30,040.98CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 332.87AME |
2CNY | 665.75AME |
3CNY | 998.63AME |
4CNY | 1,331.51AME |
5CNY | 1,664.39AME |
6CNY | 1,997.27AME |
7CNY | 2,330.14AME |
8CNY | 2,663.02AME |
9CNY | 2,995.9AME |
10CNY | 3,328.78AME |
100CNY | 33,287.85AME |
500CNY | 166,439.25AME |
1000CNY | 332,878.51AME |
5000CNY | 1,664,392.58AME |
10000CNY | 3,328,785.16AME |
Bảng chuyển đổi số tiền AME sang CNY và CNY sang AME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AME Chain phổ biến
AME Chain | 1 AME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
AME Chain | 1 AME |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AME = $0 USD, 1 AME = €0 EUR, 1 AME = ₹0.04 INR, 1 AME = Rp6.46 IDR, 1 AME = $0 CAD, 1 AME = £0 GBP, 1 AME = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.61 |
![]() | 0.0006597 |
![]() | 0.02908 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.39 |
![]() | 0.1092 |
![]() | 0.469 |
![]() | 70.91 |
![]() | 12,089.39 |
![]() | 257.18 |
![]() | 431.93 |
![]() | 0.02912 |
![]() | 126.92 |
![]() | 0.0006597 |
![]() | 1.86 |
![]() | 0.1446 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AME Chain (AME) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng AME của bạn
Nhập số lượng AME của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AME Chain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AME Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AME Chain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AME Chain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AME Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AME Chain (AME)

Open Loot là gì? Tổng quan toàn diện về nền tảng game Web3 mới
Open Loot là một nền tảng hạ tầng tập trung vào phân phối trò chơi Web3 và giao dịch tài sản.

Seraph (SERAPH): Dự án GameFi đột phá, tiện ích token và giao dịch hợp đồng tương lai trên Gate
Khám phá mô hình GameFi của Seraph, tiện ích token, và cơ hội giao dịch hợp đồng SERAPH trên Gate.

GameFi là gì? Chơi để kiếm tiền đang định hình lại nền kinh tế trò chơi
GameFi là sự kết hợp của "Game" và "Tài chính", và Axie Infinity đã khởi động cơn sốt GameFi.

VON Token: Ngôi sao đầu tư mới của GameFi và Play-to-Earn trong năm 2025
VON Token là token tiện ích sinh thái của dEmpire of Vampire.

Dự đoán giá Bombie Token (BOMB) năm 2025: Liệu ngôi sao đang lên GameFi có thể thổi bùng thị trường?
Trò chơi Play-to-Earn phổ biến Bombie đã trở thành một trong những dự án nổi bật nhất trong không gian GameFi cho năm 2025.

Bomb Crypto 2025: Gameplay, Hệ Sinh Thái & Hồi Sinh Web3
Khám phá Bomb Crypto 2025 với lối chơi mới, hệ sinh thái mở rộng và mô hình play-to-earn đổi mới.