XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1.63. Với nguồn cung lưu hành là 58,821,652,568 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng GBP là £72,422,052,909.21. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng GBP đã giảm £-0.01417, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng GBP là £2.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002017.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang GBP là £1.63 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/GBP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.18 | -0.55% | |
![]() Giao ngay | $0.00002077 | -0.81% | |
![]() Giao ngay | $2.18 | -0.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.18 | -0.37% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.18, with a 24-hour trading change of -0.55%, XRP/USDT Spot is $2.18 and -0.55%, and XRP/USDT Perpetual is $2.18 and -0.37%.
Bảng chuyển đổi XRP sang British Pound
Bảng chuyển đổi XRP sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 1.63GBP |
2XRP | 3.27GBP |
3XRP | 4.9GBP |
4XRP | 6.54GBP |
5XRP | 8.18GBP |
6XRP | 9.81GBP |
7XRP | 11.45GBP |
8XRP | 13.09GBP |
9XRP | 14.72GBP |
10XRP | 16.36GBP |
100XRP | 163.64GBP |
500XRP | 818.21GBP |
1000XRP | 1,636.42GBP |
5000XRP | 8,182.14GBP |
10000XRP | 16,364.29GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.611XRP |
2GBP | 1.22XRP |
3GBP | 1.83XRP |
4GBP | 2.44XRP |
5GBP | 3.05XRP |
6GBP | 3.66XRP |
7GBP | 4.27XRP |
8GBP | 4.88XRP |
9GBP | 5.49XRP |
10GBP | 6.11XRP |
1000GBP | 611.08XRP |
5000GBP | 3,055.43XRP |
10000GBP | 6,110.86XRP |
50000GBP | 30,554.33XRP |
100000GBP | 61,108.67XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang GBP và GBP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.18USD |
![]() | €1.95EUR |
![]() | ₹182.04INR |
![]() | Rp33,054.85IDR |
![]() | $2.96CAD |
![]() | £1.64GBP |
![]() | ฿71.87THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽201.36RUB |
![]() | R$11.85BRL |
![]() | د.إ8AED |
![]() | ₺74.37TRY |
![]() | ¥15.37CNY |
![]() | ¥313.78JPY |
![]() | $16.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.18 USD, 1 XRP = €1.95 EUR, 1 XRP = ₹182.04 INR, 1 XRP = Rp33,054.85 IDR, 1 XRP = $2.96 CAD, 1 XRP = £1.64 GBP, 1 XRP = ฿71.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.09 |
![]() | 0.00636 |
![]() | 0.2662 |
![]() | 665.31 |
![]() | 304.98 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.42 |
![]() | 666.31 |
![]() | 3,663.35 |
![]() | 2,385.1 |
![]() | 1,000.71 |
![]() | 0.2653 |
![]() | 0.006356 |
![]() | 19.03 |
![]() | 209.21 |
![]() | 49.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

2025年XRP:法律明朗、生態增長與以實用性爲驅動的強勢回歸
XRP是XRP Ledger(XRPL)的原生數字資產,XRPL是一個開源、去中心化的區塊鏈,專爲高速、低成本的全球交易而設計。

XRP 新聞:SEC 法律糾紛最新進展
XRP 與 SEC 之間的糾紛在短期內進入收官階段,但程序性細節仍在解決中。

XRP 價格走勢及 2025 年展望:機構預測與市場動態全解析
XRP 在 2025 年展現出復雜的價格波動與長期潛力並存的特性。

XRP 代幣價格分析與市場展望
瑞波幣近年來在監管爭議與技術創新的雙重驅動下,價格走勢備受關注。

今日 XRP 代幣新聞:價格波動、監管進展與市場動向全解析
技術面顯示,2.30 美元是 XRP 價格的關鍵支撐位。

XRP 今日最新消息:價格突破與長期價值重構
今日的 XRP 正處於歷史性轉折點。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

Dự đoán giá XRP (XRP): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

Tại sao XRP lại giảm?
