XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Cuban Peso (CUP) là $51.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng CUP là $72,046,413,749,340.28. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng CUP đã tăng $0.3805, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng CUP là $81.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06446.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang CUP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang CUP là $51.31 CUP, với tỷ lệ thay đổi là +0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/CUP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/CUP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.13 | 0.66% | |
![]() Giao ngay | $0.00002194 | -2% | |
![]() Giao ngay | $2.12 | 0.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.12 | 0.89% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.13, with a 24-hour trading change of 0.66%, XRP/USDT Spot is $2.13 and 0.66%, and XRP/USDT Perpetual is $2.12 and 0.89%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi XRP sang CUP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 51.31CUP |
2XRP | 102.62CUP |
3XRP | 153.93CUP |
4XRP | 205.24CUP |
5XRP | 256.56CUP |
6XRP | 307.87CUP |
7XRP | 359.18CUP |
8XRP | 410.49CUP |
9XRP | 461.8CUP |
10XRP | 513.12CUP |
100XRP | 5,131.2CUP |
500XRP | 25,656CUP |
1000XRP | 51,312CUP |
5000XRP | 256,560CUP |
10000XRP | 513,120CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUP | 0.01948XRP |
2CUP | 0.03897XRP |
3CUP | 0.05846XRP |
4CUP | 0.07795XRP |
5CUP | 0.09744XRP |
6CUP | 0.1169XRP |
7CUP | 0.1364XRP |
8CUP | 0.1559XRP |
9CUP | 0.1753XRP |
10CUP | 0.1948XRP |
10000CUP | 194.88XRP |
50000CUP | 974.43XRP |
100000CUP | 1,948.86XRP |
500000CUP | 9,744.3XRP |
1000000CUP | 19,488.61XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang CUP và CUP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang CUP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CUP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.14USD |
![]() | €1.91EUR |
![]() | ₹178.36INR |
![]() | Rp32,387.39IDR |
![]() | $2.9CAD |
![]() | £1.6GBP |
![]() | ฿70.42THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽197.29RUB |
![]() | R$11.61BRL |
![]() | د.إ7.84AED |
![]() | ₺72.87TRY |
![]() | ¥15.06CNY |
![]() | ¥307.44JPY |
![]() | $16.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.14 USD, 1 XRP = €1.91 EUR, 1 XRP = ₹178.36 INR, 1 XRP = Rp32,387.39 IDR, 1 XRP = $2.9 CAD, 1 XRP = £1.6 GBP, 1 XRP = ฿70.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CUP
ETH chuyển đổi sang CUP
USDT chuyển đổi sang CUP
XRP chuyển đổi sang CUP
BNB chuyển đổi sang CUP
SOL chuyển đổi sang CUP
USDC chuyển đổi sang CUP
DOGE chuyển đổi sang CUP
ADA chuyển đổi sang CUP
TRX chuyển đổi sang CUP
STETH chuyển đổi sang CUP
WBTC chuyển đổi sang CUP
SUI chuyển đổi sang CUP
SMART chuyển đổi sang CUP
LINK chuyển đổi sang CUP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CUP, ETH sang CUP, USDT sang CUP, BNB sang CUP, SOL sang CUP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9818 |
![]() | 0.000214 |
![]() | 0.01139 |
![]() | 20.83 |
![]() | 9.74 |
![]() | 0.03453 |
![]() | 0.1422 |
![]() | 20.83 |
![]() | 120.8 |
![]() | 30.96 |
![]() | 84.49 |
![]() | 0.0114 |
![]() | 0.0002143 |
![]() | 6.17 |
![]() | 17,928.85 |
![]() | 1.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cuban Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CUP sang GT, CUP sang USDT, CUP sang BTC, CUP sang ETH, CUP sang USBT, CUP sang PEPE, CUP sang EIGEN, CUP sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang CUP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Cuban Peso (CUP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cuban Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cuban Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Cuban Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cuban Peso (CUP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP價格走勢深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密貨幣,定位於全球跨境支付基礎設施。

什麼是瑞波和 XRP?XRP交易者的最新指南
Ripple 是代幣嗎?XRP 是公司股票嗎?本文將澄清 Ripple Labs Inc.(金融科技公司)、RippleNet(支付網絡)和 XRP(加密貨幣)之間的區別。我們還介紹了代幣經濟學、現實世界中的使用案例。

第一行情|SEC 批準三支 XRP 期貨 ETF,熱門 Layer1 代幣 SUI 將迎大額解鎖
穩定幣市值逼近2,400億美元

Ripple 與 SEC 和解,XRP 價格表現如何?
Ripple與SEC的和解終於塵埃落定,爲2025年XRP價格走勢帶來了巨大轉機。

XRP最新動態及價格走勢分析
XRP 在過去半年中的表現大幅領先主流山寨幣,最高漲幅超過5倍。

Ripple(XRP)新聞:收購、ETF申請和鏈上數據分析
4月份,Ripple(XRP)收購Hidden Road、XRP現貨ETF申請熱潮、與SEC和解進展等,共同勾勒出XRP未來發展藍圖。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
