Oxygen Protocol Thị trường hôm nay
Oxygen Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OXY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001593. Với nguồn cung lưu hành là 202,361,469.02 OXY, tổng vốn hóa thị trường của OXY tính bằng EUR là €288,950.09. Trong 24h qua, giá của OXY tính bằng EUR đã giảm €-0.0001476, biểu thị mức giảm -8.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OXY tính bằng EUR là €3.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002018.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXY sang EUR là €0.001593 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Oxygen Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001779 | -7.91% |
The real-time trading price of OXY/USDT Spot is $0.001779, with a 24-hour trading change of -7.91%, OXY/USDT Spot is $0.001779 and -7.91%, and OXY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oxygen Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi OXY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OXY | 0EUR |
2OXY | 0EUR |
3OXY | 0EUR |
4OXY | 0EUR |
5OXY | 0EUR |
6OXY | 0EUR |
7OXY | 0.01EUR |
8OXY | 0.01EUR |
9OXY | 0.01EUR |
10OXY | 0.01EUR |
100000OXY | 159.38EUR |
500000OXY | 796.9EUR |
1000000OXY | 1,593.8EUR |
5000000OXY | 7,969.03EUR |
10000000OXY | 15,938.06EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OXY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 627.42OXY |
2EUR | 1,254.85OXY |
3EUR | 1,882.28OXY |
4EUR | 2,509.71OXY |
5EUR | 3,137.14OXY |
6EUR | 3,764.57OXY |
7EUR | 4,392OXY |
8EUR | 5,019.43OXY |
9EUR | 5,646.86OXY |
10EUR | 6,274.28OXY |
100EUR | 62,742.88OXY |
500EUR | 313,714.44OXY |
1000EUR | 627,428.89OXY |
5000EUR | 3,137,144.47OXY |
10000EUR | 6,274,288.94OXY |
Bảng chuyển đổi số tiền OXY sang EUR và EUR sang OXY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OXY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OXY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oxygen Protocol phổ biến
Oxygen Protocol | 1 OXY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp26.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Oxygen Protocol | 1 OXY |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXY = $0 USD, 1 OXY = €0 EUR, 1 OXY = ₹0.15 INR, 1 OXY = Rp26.99 IDR, 1 OXY = $0 CAD, 1 OXY = £0 GBP, 1 OXY = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.16 |
![]() | 0.005187 |
![]() | 0.2155 |
![]() | 557.84 |
![]() | 246.29 |
![]() | 0.8563 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,024.07 |
![]() | 3,199.73 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 878.06 |
![]() | 271,778.91 |
![]() | 12.77 |
![]() | 0.00514 |
![]() | 178.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oxygen Protocol của bạn
Nhập số lượng OXY của bạn
Nhập số lượng OXY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxygen Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxygen Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxygen Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oxygen Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxygen Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxygen Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oxygen Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oxygen Protocol (OXY)

比特币新闻 2025年6月:BTC在ETF需求下保持在$105K以上
BTC在2025年6月保持在$105K以上,ETF需求和机构资金流入支撑价格。

加密货币排名2025:顶级代币与市场趋势
探索2025年加密货币排名及影响代币价值和投资者行为的关键市场变化。

今日ETC价格:以太经典趋势与2025年预测
跟踪ETC价格、市场趋势以及2025年预测,因为以太经典在PoW领域保持稳定。

LTC今日价格:莱特币趋势和2025年预测
跟踪莱特币今天的价格,探索关键趋势、技术展望和2025年预测。

2025年炸弹加密货币:游戏玩法、生态系统与Web3复兴
探索Bomb Crypto在2025年的复苏,了解游戏更新、Web3生态系统的增长及新的P2E动态。

最佳加密货币2025:最佳选择、趋势与预测
2025年值得关注的顶级加密货币,包含趋势、选股和投资者的价格预测。