Oxygen ProtocolChuyển đổi Oxygen Protocol (OXY) sang Indian Rupee (INR)

OXY/INR: 1 OXY ≈ ₹0.1402 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oxygen Protocol Thị trường hôm nay

Oxygen Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OXY chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1402. Với nguồn cung lưu hành là 202,361,469.02 OXY, tổng vốn hóa thị trường của OXY tính bằng INR là ₹2,371,332,287.4. Trong 24h qua, giá của OXY tính bằng INR đã giảm ₹-0.006795, biểu thị mức giảm -4.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OXY tính bằng INR là ₹347.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1882.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXY sang INR

0.1402-4.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXY sang INR là ₹0.1402 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXY/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oxygen Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oxygen ProtocolOXY/USDT
Giao ngay
$0.001689
-5%

The real-time trading price of OXY/USDT Spot is $0.001689, with a 24-hour trading change of -5%, OXY/USDT Spot is $0.001689 and -5%, and OXY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oxygen Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OXY sang INR

logo Oxygen ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OXY
0.13INR
2OXY
0.27INR
3OXY
0.41INR
4OXY
0.55INR
5OXY
0.69INR
6OXY
0.83INR
7OXY
0.97INR
8OXY
1.11INR
9OXY
1.25INR
10OXY
1.39INR
1000OXY
139.84INR
5000OXY
699.24INR
10000OXY
1,398.49INR
50000OXY
6,992.49INR
100000OXY
13,984.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang OXY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oxygen Protocol
1INR
7.15OXY
2INR
14.3OXY
3INR
21.45OXY
4INR
28.6OXY
5INR
35.75OXY
6INR
42.9OXY
7INR
50.05OXY
8INR
57.2OXY
9INR
64.35OXY
10INR
71.5OXY
100INR
715.05OXY
500INR
3,575.25OXY
1000INR
7,150.51OXY
5000INR
35,752.59OXY
10000INR
71,505.19OXY

Bảng chuyển đổi số tiền OXY sang INR và INR sang OXY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OXY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang OXY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oxygen Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXY = $0 USD, 1 OXY = €0 EUR, 1 OXY = ₹0.14 INR, 1 OXY = Rp25.47 IDR, 1 OXY = $0 CAD, 1 OXY = £0 GBP, 1 OXY = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3281
logo BTCBTC
0.00005655
logo ETHETH
0.002374
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.009187
logo SOLSOL
0.03976
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.53
logo TRXTRX
20.96
logo ADAADA
9
logo STETHSTETH
0.002374
logo WBTCWBTC
0.00005661
logo HYPEHYPE
0.173
logo SUISUI
1.84
logo LINKLINK
0.4337

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oxygen Protocol của bạn

01

Nhập số lượng OXY của bạn

Nhập số lượng OXY của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxygen Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxygen Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxygen Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oxygen Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxygen Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxygen Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oxygen Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oxygen Protocol (OXY)

Tìm hiểu thêm về Oxygen Protocol (OXY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.