Outlanders Thị trường hôm nay
Outlanders đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Outlanders chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2507. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,000,000 LAND, tổng vốn hóa thị trường của Outlanders tính bằng JPY là ¥2,310,542,617.51. Trong 24h qua, giá của Outlanders tính bằng JPY đã tăng ¥0.01882, biểu thị mức tăng +8.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Outlanders tính bằng JPY là ¥2.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0635.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAND sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAND sang JPY là ¥0.2507 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +8.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAND/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAND/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Outlanders
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001693 | 4.89% |
The real-time trading price of LAND/USDT Spot is $0.001693, with a 24-hour trading change of 4.89%, LAND/USDT Spot is $0.001693 and 4.89%, and LAND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Outlanders sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LAND sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAND | 0.25JPY |
2LAND | 0.5JPY |
3LAND | 0.75JPY |
4LAND | 1JPY |
5LAND | 1.25JPY |
6LAND | 1.5JPY |
7LAND | 1.75JPY |
8LAND | 2JPY |
9LAND | 2.25JPY |
10LAND | 2.5JPY |
1000LAND | 250.7JPY |
5000LAND | 1,253.53JPY |
10000LAND | 2,507.06JPY |
50000LAND | 12,535.34JPY |
100000LAND | 25,070.69JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LAND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.98LAND |
2JPY | 7.97LAND |
3JPY | 11.96LAND |
4JPY | 15.95LAND |
5JPY | 19.94LAND |
6JPY | 23.93LAND |
7JPY | 27.92LAND |
8JPY | 31.9LAND |
9JPY | 35.89LAND |
10JPY | 39.88LAND |
100JPY | 398.87LAND |
500JPY | 1,994.36LAND |
1000JPY | 3,988.72LAND |
5000JPY | 19,943.6LAND |
10000JPY | 39,887.2LAND |
Bảng chuyển đổi số tiền LAND sang JPY và JPY sang LAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAND sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang LAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Outlanders phổ biến
Outlanders | 1 LAND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp26.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Outlanders | 1 LAND |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAND = $0 USD, 1 LAND = €0 EUR, 1 LAND = ₹0.15 INR, 1 LAND = Rp26.41 IDR, 1 LAND = $0 CAD, 1 LAND = £0 GBP, 1 LAND = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1665 |
![]() | 0.00003193 |
![]() | 0.00132 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.0051 |
![]() | 0.01994 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.59 |
![]() | 4.64 |
![]() | 12.54 |
![]() | 0.00132 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.9397 |
![]() | 0.09721 |
![]() | 0.2191 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Outlanders của bạn
Nhập số lượng LAND của bạn
Nhập số lượng LAND của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Outlanders hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Outlanders.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Outlanders sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Outlanders
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Outlanders sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Outlanders sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Outlanders sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Outlanders sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Outlanders (LAND)

ISLAND 代幣:Nifty Island 平台上 Web3 遊戲創作經濟的核心
憑藉其創新的ISLAND代幣和用戶生成的內容 _UGC_ Nifty Island在引領Web3遊戲的新發展趨勢。

ISLAND代幣:驅動 Nifty Island 的Web3遊戲和 NFT 生態系統
ISLAND代幣為Nifty Island提供動力 _繁榮的Web3遊戲生態_. 這個 ERC-20 代幣為創作者和玩家提供了用戶生成的內容、無縫 NFT 整合和有趣的社區獎勵。

4EVER 代幣:為4EVERLAND的Web3雲計算平台提供動力
探索4EVER代幣的力量,這是4EVERLAND革命性的Web3雲計算平台的推動力。

JEFF 代幣:Land Shark 加密貨幣在 Solana 上為 Marvel Rivals 遊戲
遇見JEFF,這隻可愛的陸地鯊魚代幣在Solana上,靈感來自Marvel的標誌性漫畫角色。 潛入Marvel Rivals,一款令人興奮的PVP遊戲,JEFF將作為一名英雄大放異彩。

TheBoysClubWolf(LANDWOLF)空間AMA回顧
LandWolf是以太坊鏈上的一個模因幣,代幣名稱為WOLF。

gateLive AMA回顧-LandX Finance
LandX為農民提供資金,以獲取他們未來收穫的一部分。融資以農田為抵押,為投資者提供可持續的實物資產回報。