Outlanders Thị trường hôm nay
Outlanders đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAND chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2027. Với nguồn cung lưu hành là 64,000,000 LAND, tổng vốn hóa thị trường của LAND tính bằng JPY là ¥1,868,606,551.09. Trong 24h qua, giá của LAND tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02038, biểu thị mức giảm -9.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAND tính bằng JPY là ¥2.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0635.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAND sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAND sang JPY là ¥0.2027 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -9.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAND/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAND/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Outlanders
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00141 | -9.38% |
The real-time trading price of LAND/USDT Spot is $0.00141, with a 24-hour trading change of -9.38%, LAND/USDT Spot is $0.00141 and -9.38%, and LAND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Outlanders sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LAND sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAND | 0.2JPY |
2LAND | 0.4JPY |
3LAND | 0.61JPY |
4LAND | 0.81JPY |
5LAND | 1.02JPY |
6LAND | 1.22JPY |
7LAND | 1.42JPY |
8LAND | 1.63JPY |
9LAND | 1.83JPY |
10LAND | 2.04JPY |
1000LAND | 204.19JPY |
5000LAND | 1,020.97JPY |
10000LAND | 2,041.94JPY |
50000LAND | 10,209.72JPY |
100000LAND | 20,419.44JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LAND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 4.89LAND |
2JPY | 9.79LAND |
3JPY | 14.69LAND |
4JPY | 19.58LAND |
5JPY | 24.48LAND |
6JPY | 29.38LAND |
7JPY | 34.28LAND |
8JPY | 39.17LAND |
9JPY | 44.07LAND |
10JPY | 48.97LAND |
100JPY | 489.72LAND |
500JPY | 2,448.64LAND |
1000JPY | 4,897.29LAND |
5000JPY | 24,486.46LAND |
10000JPY | 48,972.93LAND |
Bảng chuyển đổi số tiền LAND sang JPY và JPY sang LAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAND sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang LAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Outlanders phổ biến
Outlanders | 1 LAND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Outlanders | 1 LAND |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAND = $0 USD, 1 LAND = €0 EUR, 1 LAND = ₹0.12 INR, 1 LAND = Rp21.36 IDR, 1 LAND = $0 CAD, 1 LAND = £0 GBP, 1 LAND = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1749 |
![]() | 0.00003282 |
![]() | 0.001327 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005187 |
![]() | 0.0213 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17 |
![]() | 12.77 |
![]() | 4.93 |
![]() | 0.001329 |
![]() | 0.00003296 |
![]() | 0.9939 |
![]() | 0.1054 |
![]() | 0.2389 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Outlanders của bạn
Nhập số lượng LAND của bạn
Nhập số lượng LAND của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Outlanders hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Outlanders.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Outlanders sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Outlanders
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Outlanders sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Outlanders sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Outlanders sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Outlanders sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Outlanders (LAND)

CLO代币:探索AI驱动的虚拟自治社区Cloudland
CLO代币是Cloudland的AI自治社区革新。深入了解这个虚拟AI国家的去中心化治理、经济模式和投资前景。

ISLAND代币:Nifty Island平台的Web3游戏创作经济核心
Nifty Island以其创新的ISLAND代币和用户生成内容(UGC)理念,正在引领Web3游戏的新发展潮流。作为一个开放式平台,Nifty Island不仅为创作者和玩家提供了一个互动丰富的虚拟空间,还通过区块链技术和NFT集成。

ISLAND 代币:推动Nifty Island繁荣的Web3游戏核心
ISLAND 代币是推动Nifty Island繁荣的Web3游戏生态系统的核心,这个ERC-20代币为创作者和玩家提供用户生成内容、无缝NFT集成和引人入胜的社区奖励。

4EVER 代币:为 4EVERLAND 的 Web3 云计算平台提供支持
探索 4EVER 代币的力量,它是 4EVERLAND 革命性 Web3 云计算平台背后的驱动力。

TheBoysClubWolf(LANDWOLF)空间AMA回顾
LandWolf是以太坊链上的一个模因币,代币名称为WOLF。

gateLive AMA回顾-LandX Finance
LandX为农民提供资金,以获取他们未来收获的一部分。融资以农田为抵押,为投资者提供可持续的实物资产回报。