OpenANXOAX sang UAH:Chuyển đổi OpenANX (OAX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

OAX/UAH: 1 OAX ≈ ₴0.5233 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

OpenANX Thị trường hôm nay

OpenANX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OAX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.5233. Với nguồn cung lưu hành là 55,794,024.48 OAX, tổng vốn hóa thị trường của OAX tính bằng UAH là ₴1,207,275,703.85. Trong 24h qua, giá của OAX tính bằng UAH đã giảm ₴-0.02063, biểu thị mức giảm -3.790000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OAX tính bằng UAH là ₴96.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.3941.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OAX sang UAH

0.5233-3.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OAX sang UAH là ₴0.5233 UAH, với sự thay đổi -3.790000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OAX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch OpenANX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenANXOAX/USDT
Giao ngay
$0.01267
-3.859999%

The real-time trading price of OAX/USDT Spot is $0.01267, with a 24-hour trading change of -3.859999%, OAX/USDT Spot is $0.01267 and -3.859999%, and OAX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpenANX sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi OAX sang UAH

logo OpenANXSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1OAX
0.52UAH
2OAX
1.04UAH
3OAX
1.57UAH
4OAX
2.09UAH
5OAX
2.61UAH
6OAX
3.14UAH
7OAX
3.66UAH
8OAX
4.18UAH
9OAX
4.71UAH
10OAX
5.23UAH
1000OAX
523.39UAH
5000OAX
2,616.95UAH
10000OAX
5,233.9UAH
50000OAX
26,169.54UAH
100000OAX
52,339.09UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang OAX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenANX
1UAH
1.91OAX
2UAH
3.82OAX
3UAH
5.73OAX
4UAH
7.64OAX
5UAH
9.55OAX
6UAH
11.46OAX
7UAH
13.37OAX
8UAH
15.28OAX
9UAH
17.19OAX
10UAH
19.1OAX
100UAH
191.06OAX
500UAH
955.3OAX
1000UAH
1,910.61OAX
5000UAH
9,553.08OAX
10000UAH
19,106.17OAX

Bảng chuyển đổi số tiền OAX sang UAH và UAH sang OAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OAX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang OAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenANX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OAX = $0.01 USD, 1 OAX = €0.01 EUR, 1 OAX = ₹1.06 INR, 1 OAX = Rp192.05 IDR, 1 OAX = $0.02 CAD, 1 OAX = £0.01 GBP, 1 OAX = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7573
logo BTCBTC
0.0001128
logo ETHETH
0.004987
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.53
logo BNBBNB
0.0187
logo SOLSOL
0.08273
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
2,195.79
logo TRXTRX
44.46
logo DOGEDOGE
73.36
logo STETHSTETH
0.004988
logo ADAADA
20.98
logo WBTCWBTC
0.0001121
logo HYPEHYPE
0.3117
logo BCHBCH
0.02532

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenANX (OAX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng OAX của bạn

Nhập số lượng OAX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenANX hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenANX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenANX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenANX sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenANX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenANX (OAX)

Tìm hiểu thêm về OpenANX (OAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.