OpenANXChuyển đổi OpenANX (OAX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

OAX/UAH: 1 OAX ≈ ₴0.563 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

OpenANX Thị trường hôm nay

OpenANX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenANX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.563. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,794,024.48 OAX, tổng vốn hóa thị trường của OpenANX tính bằng UAH là ₴1,298,822,676.65. Trong 24h qua, giá của OpenANX tính bằng UAH đã tăng ₴0.03344, biểu thị mức tăng +6.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenANX tính bằng UAH là ₴96.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.3941.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OAX sang UAH

0.563+6.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OAX sang UAH là ₴0.563 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +6.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OAX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch OpenANX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenANXOAX/USDT
Giao ngay
$0.01334
6.63%

The real-time trading price of OAX/USDT Spot is $0.01334, with a 24-hour trading change of 6.63%, OAX/USDT Spot is $0.01334 and 6.63%, and OAX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenANX sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi OAX sang UAH

logo OpenANXSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1OAX
0.56UAH
2OAX
1.12UAH
3OAX
1.68UAH
4OAX
2.25UAH
5OAX
2.81UAH
6OAX
3.37UAH
7OAX
3.94UAH
8OAX
4.5UAH
9OAX
5.06UAH
10OAX
5.63UAH
1000OAX
563.07UAH
5000OAX
2,815.39UAH
10000OAX
5,630.79UAH
50000OAX
28,153.97UAH
100000OAX
56,307.94UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang OAX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenANX
1UAH
1.77OAX
2UAH
3.55OAX
3UAH
5.32OAX
4UAH
7.1OAX
5UAH
8.87OAX
6UAH
10.65OAX
7UAH
12.43OAX
8UAH
14.2OAX
9UAH
15.98OAX
10UAH
17.75OAX
100UAH
177.59OAX
500UAH
887.97OAX
1000UAH
1,775.94OAX
5000UAH
8,879.74OAX
10000UAH
17,759.48OAX

Bảng chuyển đổi số tiền OAX sang UAH và UAH sang OAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OAX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang OAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenANX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OAX = $0.01 USD, 1 OAX = €0.01 EUR, 1 OAX = ₹1.12 INR, 1 OAX = Rp203.88 IDR, 1 OAX = $0.02 CAD, 1 OAX = £0.01 GBP, 1 OAX = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7227
logo BTCBTC
0.0001147
logo ETHETH
0.004987
logo USDTUSDT
12.07
logo XRPXRP
5.58
logo BNBBNB
0.01887
logo SOLSOL
0.08358
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
2,382.48
logo TRXTRX
44.3
logo DOGEDOGE
73.66
logo STETHSTETH
0.005013
logo ADAADA
20.73
logo WBTCWBTC
0.0001147
logo HYPEHYPE
0.3182
logo SUISUI
4.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenANX của bạn

01

Nhập số lượng OAX của bạn

Nhập số lượng OAX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenANX hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenANX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenANX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenANX sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenANX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenANX (OAX)

Tìm hiểu thêm về OpenANX (OAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.