NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Thai Baht (THB)

XEM/THB: 1 XEM ≈ ฿0.4588 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.4588. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng THB là ฿136,199,622,118.93. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng THB đã giảm ฿-0.1441, biểu thị mức giảm -23.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng THB là ฿61.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002797.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang THB

฿0.4588-23.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang THB là ฿0.4588 THB, với tỷ lệ thay đổi là -23.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/THB trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01404
-24.24%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01392
-25.23%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01404, with a 24-hour trading change of -24.24%, XEM/USDT Spot is $0.01404 and -24.24%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01392 and -25.23%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi XEM sang THB

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1XEM
0.45THB
2XEM
0.91THB
3XEM
1.37THB
4XEM
1.83THB
5XEM
2.29THB
6XEM
2.74THB
7XEM
3.2THB
8XEM
3.66THB
9XEM
4.12THB
10XEM
4.58THB
1000XEM
458.19THB
5000XEM
2,290.98THB
10000XEM
4,581.97THB
50000XEM
22,909.85THB
100000XEM
45,819.7THB

Bảng chuyển đổi THB sang XEM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1THB
2.18XEM
2THB
4.36XEM
3THB
6.54XEM
4THB
8.72XEM
5THB
10.91XEM
6THB
13.09XEM
7THB
15.27XEM
8THB
17.45XEM
9THB
19.64XEM
10THB
21.82XEM
100THB
218.24XEM
500THB
1,091.23XEM
1000THB
2,182.46XEM
5000THB
10,912.33XEM
10000THB
21,824.67XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang THB và THB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.16 INR, 1 XEM = Rp211.03 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7042
logo BTCBTC
0.0001436
logo ETHETH
0.006017
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.37
logo BNBBNB
0.02332
logo SOLSOL
0.09098
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
67.83
logo ADAADA
20.46
logo TRXTRX
56.89
logo STETHSTETH
0.00602
logo WBTCWBTC
0.0001437
logo SUISUI
3.96
logo LINKLINK
0.965
logo AVAXAVAX
0.6856

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.