NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.06637. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng BRL là R$3,249,339,918.22. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng BRL đã giảm R$-0.002858, biểu thị mức giảm -4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng BRL là R$10.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0004613.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang BRL là R$0.06637 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/BRL trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01209 | -4.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01207 | -4.13% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01209, with a 24-hour trading change of -4.37%, XEM/USDT Spot is $0.01209 and -4.37%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01207 and -4.13%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi XEM sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.06BRL |
2XEM | 0.13BRL |
3XEM | 0.19BRL |
4XEM | 0.26BRL |
5XEM | 0.33BRL |
6XEM | 0.39BRL |
7XEM | 0.46BRL |
8XEM | 0.53BRL |
9XEM | 0.59BRL |
10XEM | 0.66BRL |
10000XEM | 663.75BRL |
50000XEM | 3,318.78BRL |
100000XEM | 6,637.57BRL |
500000XEM | 33,187.88BRL |
1000000XEM | 66,375.77BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 15.06XEM |
2BRL | 30.13XEM |
3BRL | 45.19XEM |
4BRL | 60.26XEM |
5BRL | 75.32XEM |
6BRL | 90.39XEM |
7BRL | 105.46XEM |
8BRL | 120.52XEM |
9BRL | 135.59XEM |
10BRL | 150.65XEM |
100BRL | 1,506.57XEM |
500BRL | 7,532.86XEM |
1000BRL | 15,065.73XEM |
5000BRL | 75,328.68XEM |
10000BRL | 150,657.36XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang BRL và BRL sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.02INR |
![]() | Rp185.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.13RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.76JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.02 INR, 1 XEM = Rp185.12 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.24 |
![]() | 0.0008286 |
![]() | 0.03492 |
![]() | 91.91 |
![]() | 38.12 |
![]() | 0.1349 |
![]() | 0.5168 |
![]() | 91.96 |
![]() | 385.06 |
![]() | 114.91 |
![]() | 334.7 |
![]() | 0.03483 |
![]() | 0.0008298 |
![]() | 24.02 |
![]() | 2.82 |
![]() | 5.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

LAUNCHCOIN,开启去中心化代币发行新模式
LAUNCHCOIN作为代币发射平台Believe的平台币,开创独特的代币发行模式

XRP 价格走势分析:技术面、市场情绪与长期展望
XRP 当前处于技术面与基本面双重驱动的关键节点。

特朗普与比特币:从总统币到国家战略储备的加密革命
Trump 对 Bitcoin 的态度经历了戏剧性转变。

XRP 美元价格:2025 年市场分析与未来展望
短期来看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取决于技术形态与监管进展。

BTC 价格走势分析:2025 年市场动态与未来展望
自 2024 年现货比特币 ETF 获批后,市场资金累计流入超 500 亿美元。

AGT代币:在2025年Alaya的Web3平台上革新AI数据收集
探索Alaya的AGT代币如何推动变革性的Web3 AI数据市场。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Xem lại lớp ứng dụng

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Xem xét sâu hơn về biểu đồ giá Charalabush

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Những gì chúng ta đang xem vào năm 2025 (Crypto AI)
