KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KILO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.8. Với nguồn cung lưu hành là 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KILO tính bằng JPY là ¥176,996,976,794.08. Trong 24h qua, giá của KILO tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1984, biểu thị mức giảm -3.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KILO tính bằng JPY là ¥23.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang JPY là ¥5.8 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04063 | -4.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04066 | -4.28% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.04063, with a 24-hour trading change of -4.07%, KILO/USDT Spot is $0.04063 and -4.07%, and KILO/USDT Perpetual is $0.04066 and -4.28%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KILO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 5.8JPY |
2KILO | 11.61JPY |
3KILO | 17.41JPY |
4KILO | 23.22JPY |
5KILO | 29.03JPY |
6KILO | 34.83JPY |
7KILO | 40.64JPY |
8KILO | 46.44JPY |
9KILO | 52.25JPY |
10KILO | 58.06JPY |
100KILO | 580.6JPY |
500KILO | 2,903JPY |
1000KILO | 5,806JPY |
5000KILO | 29,030.02JPY |
10000KILO | 58,060.04JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1722KILO |
2JPY | 0.3444KILO |
3JPY | 0.5167KILO |
4JPY | 0.6889KILO |
5JPY | 0.8611KILO |
6JPY | 1.03KILO |
7JPY | 1.2KILO |
8JPY | 1.37KILO |
9JPY | 1.55KILO |
10JPY | 1.72KILO |
1000JPY | 172.23KILO |
5000JPY | 861.17KILO |
10000JPY | 1,722.35KILO |
50000JPY | 8,611.77KILO |
100000JPY | 17,223.54KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang JPY và JPY sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KILO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.4INR |
![]() | Rp616.98IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.34THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.76RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.39TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.86JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.04 EUR, 1 KILO = ₹3.4 INR, 1 KILO = Rp616.98 IDR, 1 KILO = $0.06 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.163 |
![]() | 0.00003511 |
![]() | 0.001822 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005683 |
![]() | 0.02307 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.22 |
![]() | 4.91 |
![]() | 13.88 |
![]() | 0.001824 |
![]() | 0.00003512 |
![]() | 0.9621 |
![]() | 2,993.25 |
![]() | 0.239 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KiloEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

KILO Token: The Core of Capital Efficiency and إدارة المخاطر in KiloEx Perpetual Contracts
يحلل المقال ابتكارات كيلوإكس في كفاءة رأس المال وإدارة المخاطر، بما في ذلك نموذج تعدين الأقران إلى بركة، وإدارة السيولة المركزية، والتحكم في المخاطر اللامركزية.

عملة KILO: النواة الأساسية لصفقة العقود الدائمة KiloEx DEX
يتناول هذا المقال استكشافًا عميقًا للميزات الابتكارية لرمز الـ KILO ومنصة تداول العقود الدائمة KiloEx DEX، مع التركيز على مزاياها في إدارة المخاطر وكفاءة رأس المال.

KILO Token: نظرة عامة على المشروع وأحدث التطورات
كجزء أساسي من نظام KiloEx، يقوم عملة KILO تدريجياً ببناء سمعة لنفسها في السوق العملات الرقمية من خلال نموذج عملة واضح، ومنصة تداول مبتكرة، ودعم مجتمع نشط.