KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KiloEx chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp598.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KiloEx tính bằng IDR là Rp1,922,600,246,122,950.82. Trong 24h qua, giá của KiloEx tính bằng IDR đã tăng Rp6.89, biểu thị mức tăng +1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KiloEx tính bằng IDR là Rp2,457.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp227.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang IDR là Rp598.67 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03964 | 1.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03955 | 2.7% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.03964, with a 24-hour trading change of 1.86%, KILO/USDT Spot is $0.03964 and 1.86%, and KILO/USDT Perpetual is $0.03955 and 2.7%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi KILO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 598.67IDR |
2KILO | 1,197.34IDR |
3KILO | 1,796.02IDR |
4KILO | 2,394.69IDR |
5KILO | 2,993.36IDR |
6KILO | 3,592.04IDR |
7KILO | 4,190.71IDR |
8KILO | 4,789.38IDR |
9KILO | 5,388.06IDR |
10KILO | 5,986.73IDR |
100KILO | 59,867.36IDR |
500KILO | 299,336.8IDR |
1000KILO | 598,673.61IDR |
5000KILO | 2,993,368.09IDR |
10000KILO | 5,986,736.19IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00167KILO |
2IDR | 0.00334KILO |
3IDR | 0.005011KILO |
4IDR | 0.006681KILO |
5IDR | 0.008351KILO |
6IDR | 0.01002KILO |
7IDR | 0.01169KILO |
8IDR | 0.01336KILO |
9IDR | 0.01503KILO |
10IDR | 0.0167KILO |
100000IDR | 167.03KILO |
500000IDR | 835.17KILO |
1000000IDR | 1,670.35KILO |
5000000IDR | 8,351.79KILO |
10000000IDR | 16,703.59KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang IDR và IDR sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KILO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.3INR |
![]() | Rp598.67IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.3THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.65RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.35TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.68JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.04 EUR, 1 KILO = ₹3.3 INR, 1 KILO = Rp598.67 IDR, 1 KILO = $0.05 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001539 |
![]() | 0.000000332 |
![]() | 0.00001682 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01493 |
![]() | 0.00005371 |
![]() | 0.0002123 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1789 |
![]() | 0.04568 |
![]() | 0.1315 |
![]() | 0.00001685 |
![]() | 0.0000003318 |
![]() | 0.008652 |
![]() | 28.31 |
![]() | 0.002205 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KiloEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KiloEx Was Stolen, KILO Token Plunged: A Heavy Lesson in DeFi Security
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

KILO Token: The Core of Capital Efficiency and Risk Management in KiloEx Perpetual Contracts
The article analyzes KiloExs innovations in capital efficiency and risk management, including Peer-to-Pool mining pool model, centralized liquidity management, and decentralized risk control.

Kilo Token: Price, How to Buy, and Staking Rewards in 2025
Discover Kilo tokens 2025 growth potential, unique advantages, and how to buy and stake for maximum returns!

KILO Token: The Core of the KiloEx Perpetual Contract DEX
This article takes a deep dive into the innovative features of the KILO token and KiloEx perpetual contract DEX, focusing on its advantages in risk management and capital efficiency.

KILO Token: Overview of the Project and Latest Developments
As a core part of the KiloEx ecosystem, KILO Token is gradually making a name for itself in the cryptocurrency market with its clear token model, innovative trading platform, and active community support.

KILO Token: The rising star of on-chain perpetual futures DEX
KILO Token is the native token of the KiloEx platform, and KiloEx is a decentralized on-chain perpetual futures trading platform (DEX).