CROWN Thị trường hôm nay
CROWN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROWN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,000,000 CROWN, tổng vốn hóa thị trường của CROWN tính bằng INR là ₹2,284,335,559.24. Trong 24h qua, giá của CROWN tính bằng INR đã tăng ₹0.6097, biểu thị mức tăng +7.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROWN tính bằng INR là ₹334.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROWN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROWN sang INR là ₹9.11 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROWN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROWN/INR trong ngày qua.
Giao dịch CROWN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1091 | 7.17% |
The real-time trading price of CROWN/USDT Spot is $0.1091, with a 24-hour trading change of 7.17%, CROWN/USDT Spot is $0.1091 and 7.17%, and CROWN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CROWN sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CROWN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROWN | 9.11INR |
2CROWN | 18.22INR |
3CROWN | 27.34INR |
4CROWN | 36.45INR |
5CROWN | 45.57INR |
6CROWN | 54.68INR |
7CROWN | 63.8INR |
8CROWN | 72.91INR |
9CROWN | 82.03INR |
10CROWN | 91.14INR |
100CROWN | 911.44INR |
500CROWN | 4,557.23INR |
1000CROWN | 9,114.47INR |
5000CROWN | 45,572.37INR |
10000CROWN | 91,144.75INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CROWN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1097CROWN |
2INR | 0.2194CROWN |
3INR | 0.3291CROWN |
4INR | 0.4388CROWN |
5INR | 0.5485CROWN |
6INR | 0.6582CROWN |
7INR | 0.768CROWN |
8INR | 0.8777CROWN |
9INR | 0.9874CROWN |
10INR | 1.09CROWN |
1000INR | 109.71CROWN |
5000INR | 548.57CROWN |
10000INR | 1,097.15CROWN |
50000INR | 5,485.77CROWN |
100000INR | 10,971.55CROWN |
Bảng chuyển đổi số tiền CROWN sang INR và INR sang CROWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROWN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CROWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROWN phổ biến
CROWN | 1 CROWN |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.11INR |
![]() | Rp1,655.02IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.6THB |
CROWN | 1 CROWN |
---|---|
![]() | ₽10.08RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.72TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.71JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROWN = $0.11 USD, 1 CROWN = €0.1 EUR, 1 CROWN = ₹9.11 INR, 1 CROWN = Rp1,655.02 IDR, 1 CROWN = $0.15 CAD, 1 CROWN = £0.08 GBP, 1 CROWN = ฿3.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2813 |
![]() | 0.00006175 |
![]() | 0.003273 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.009851 |
![]() | 0.04075 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.69 |
![]() | 8.83 |
![]() | 24.21 |
![]() | 0.003276 |
![]() | 0.00006176 |
![]() | 1.76 |
![]() | 5,151.03 |
![]() | 0.4338 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CROWN của bạn
Nhập số lượng CROWN của bạn
Nhập số lượng CROWN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROWN hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROWN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROWN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CROWN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROWN sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROWN sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROWN sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROWN sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROWN (CROWN)

Gate.io AMA com CROWN-Nova Inovação em Ativos Digitais Conectando Propriedades Intelectuais a NFTs e Metaverso
A Gate.io organizou uma sessão de AMA (Ask-Me-Anything) com Pannathorn Lorattawut, CEO da CROWN, e Demi Korntanasap, gestora de comunidade da CROWN, no Twitter Space.

Gate.io AMA com CROWN - UMA JORNADA EXCLUSIVA DE IPS A NFTS E AO METAVERSO
Gate.io AMA com CROWN - UMA JORNADA EXCLUSIVA DE IPS A NFTS E AO METAVERSO
Tìm hiểu thêm về CROWN (CROWN)

CROW: Lái hệ sinh thái đua ngựa Web3 cho các token Photo Finish™ LIVE

SEI là gì?

Babylon Chain - Nhà thay đổi trò chơi

Phantasma (Linh hồn) là gì?
