CROWN Thị trường hôm nay
CROWN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROWN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1004. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,000,000 CROWN, tổng vốn hóa thị trường của CROWN tính bằng EUR là €269,926.75. Trong 24h qua, giá của CROWN tính bằng EUR đã tăng €0.008955, biểu thị mức tăng +9.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROWN tính bằng EUR là €3.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROWN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROWN sang EUR là €0.1004 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +9.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROWN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROWN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CROWN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1121 | 9.79% |
The real-time trading price of CROWN/USDT Spot is $0.1121, with a 24-hour trading change of 9.79%, CROWN/USDT Spot is $0.1121 and 9.79%, and CROWN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CROWN sang Euro
Bảng chuyển đổi CROWN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROWN | 0.09EUR |
2CROWN | 0.19EUR |
3CROWN | 0.29EUR |
4CROWN | 0.39EUR |
5CROWN | 0.48EUR |
6CROWN | 0.58EUR |
7CROWN | 0.68EUR |
8CROWN | 0.78EUR |
9CROWN | 0.87EUR |
10CROWN | 0.97EUR |
10000CROWN | 977.42EUR |
50000CROWN | 4,887.13EUR |
100000CROWN | 9,774.26EUR |
500000CROWN | 48,871.34EUR |
1000000CROWN | 97,742.69EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CROWN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.23CROWN |
2EUR | 20.46CROWN |
3EUR | 30.69CROWN |
4EUR | 40.92CROWN |
5EUR | 51.15CROWN |
6EUR | 61.38CROWN |
7EUR | 71.61CROWN |
8EUR | 81.84CROWN |
9EUR | 92.07CROWN |
10EUR | 102.3CROWN |
100EUR | 1,023.09CROWN |
500EUR | 5,115.47CROWN |
1000EUR | 10,230.94CROWN |
5000EUR | 51,154.72CROWN |
10000EUR | 102,309.44CROWN |
Bảng chuyển đổi số tiền CROWN sang EUR và EUR sang CROWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CROWN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CROWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROWN phổ biến
CROWN | 1 CROWN |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.37INR |
![]() | Rp1,700.53IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.7THB |
CROWN | 1 CROWN |
---|---|
![]() | ₽10.36RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.83TRY |
![]() | ¥0.79CNY |
![]() | ¥16.14JPY |
![]() | $0.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROWN = $0.11 USD, 1 CROWN = €0.1 EUR, 1 CROWN = ₹9.37 INR, 1 CROWN = Rp1,700.53 IDR, 1 CROWN = $0.15 CAD, 1 CROWN = £0.08 GBP, 1 CROWN = ฿3.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.5 |
![]() | 0.005771 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 558.04 |
![]() | 263.37 |
![]() | 0.9304 |
![]() | 3.81 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,271.76 |
![]() | 843.55 |
![]() | 2,258.31 |
![]() | 0.3084 |
![]() | 0.005777 |
![]() | 170.61 |
![]() | 478,233.07 |
![]() | 41.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CROWN của bạn
Nhập số lượng CROWN của bạn
Nhập số lượng CROWN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROWN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROWN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROWN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CROWN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROWN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROWN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROWN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROWN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROWN (CROWN)

Gate.io AMA với CROWN - Đổi mới mới trong Tài sản Kỹ thuật số Kết nối Tài sản Trí tuệ với NFT và Metaverse
Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Hỏi-Bất-cứ-Gì) với Pannathorn Lorattawut, CEO của CROWN và Demi Korntanasap, quản lý cộng đồng của CROWN trên Twitter Space.

Gate.io AMA với CROWN-MỘT HÀNH TRÌNH ĐỘC QUYỀN TỪ IPS ĐẾN NFTS VÀ METAVERSE
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với các đại diện tại CROWN trong không gian Twitter
Tìm hiểu thêm về CROWN (CROWN)

CROW: Lái hệ sinh thái đua ngựa Web3 cho các token Photo Finish™ LIVE

SEI là gì?

Babylon Chain - Nhà thay đổi trò chơi

Phantasma (Linh hồn) là gì?
