Celsius Network Thị trường hôm nay
Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celsius Network chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của Celsius Network tính bằng INR là ₹25,555,298,081.94. Trong 24h qua, giá của Celsius Network tính bằng INR đã tăng ₹0.05426, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celsius Network tính bằng INR là ₹672.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang INR là ₹8.56 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Celsius Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1021 | 0.26% |
The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.1021, with a 24-hour trading change of 0.26%, CEL/USDT Spot is $0.1021 and 0.26%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CEL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEL | 8.56INR |
2CEL | 17.12INR |
3CEL | 25.69INR |
4CEL | 34.25INR |
5CEL | 42.81INR |
6CEL | 51.38INR |
7CEL | 59.94INR |
8CEL | 68.51INR |
9CEL | 77.07INR |
10CEL | 85.63INR |
100CEL | 856.39INR |
500CEL | 4,281.96INR |
1000CEL | 8,563.93INR |
5000CEL | 42,819.65INR |
10000CEL | 85,639.31INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1167CEL |
2INR | 0.2335CEL |
3INR | 0.3503CEL |
4INR | 0.467CEL |
5INR | 0.5838CEL |
6INR | 0.7006CEL |
7INR | 0.8173CEL |
8INR | 0.9341CEL |
9INR | 1.05CEL |
10INR | 1.16CEL |
1000INR | 116.76CEL |
5000INR | 583.84CEL |
10000INR | 1,167.68CEL |
50000INR | 5,838.44CEL |
100000INR | 11,676.88CEL |
Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang INR và INR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.56INR |
![]() | Rp1,555.05IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.38THB |
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | ₽9.47RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.5TRY |
![]() | ¥0.72CNY |
![]() | ¥14.76JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.1 USD, 1 CEL = €0.09 EUR, 1 CEL = ₹8.56 INR, 1 CEL = Rp1,555.05 IDR, 1 CEL = $0.14 CAD, 1 CEL = £0.08 GBP, 1 CEL = ฿3.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2738 |
![]() | 0.00005757 |
![]() | 0.002305 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.45 |
![]() | 0.009149 |
![]() | 0.03447 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.17 |
![]() | 7.66 |
![]() | 21.94 |
![]() | 0.002307 |
![]() | 0.0000576 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.371 |
![]() | 0.2544 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celsius Network của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celsius Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Celo Coin (CELO) 是什麼?Layer 1項目 "轉型 "為以太坊Layer 2
在本文中,我們將深入探討 Celo 代幣是什麼、它的主要特點以及它如何融入以太坊的第 2 層擴展解決方案。

Celestia 代幣 TIA 價格多少?Celestia 是什麼項目?
Celestia通過模塊化設計,為區塊鏈的可擴展性與開發者體驗提供了全新解決方案,TIA代幣則成為衡量其生態價值的關鍵指標。

Celestia代幣:價格預測與2025年購買指南
探索Celestia在Web3領域的創新、代幣潛力、價格預測以及去中心化技術中的投資機會。

AICELL代幣:在BNBChain上革新AI和MEME文化
在快速發展的區塊鏈和人工智慧世界中,AICELL 成為 BNBChain 上的一個重大改變者。

AICELL代幣:AI代理整合工具的革命性解決方案
AICELL代幣作為AI代理整合工具的核心,正在推動AI和區塊鏈領域的創新。

Celsius Network 2024破產分配:第二輪支付和恢復率更新
Celsius Network啟動第二輪破產支付,向符合條件的債權人分配1.27億美元。