Celsius Network Thị trường hôm nay
Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CEL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8.6. Với nguồn cung lưu hành là 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của CEL tính bằng INR là ₹25,674,959,998.62. Trong 24h qua, giá của CEL tính bằng INR đã giảm ₹-0.5429, biểu thị mức giảm -5.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEL tính bằng INR là ₹672.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang INR là ₹8.6 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Celsius Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1025 | -5.66% |
The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.1025, with a 24-hour trading change of -5.66%, CEL/USDT Spot is $0.1025 and -5.66%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CEL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEL | 8.62INR |
2CEL | 17.25INR |
3CEL | 25.87INR |
4CEL | 34.5INR |
5CEL | 43.13INR |
6CEL | 51.75INR |
7CEL | 60.38INR |
8CEL | 69.01INR |
9CEL | 77.63INR |
10CEL | 86.26INR |
100CEL | 862.65INR |
500CEL | 4,313.29INR |
1000CEL | 8,626.58INR |
5000CEL | 43,132.94INR |
10000CEL | 86,265.88INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1159CEL |
2INR | 0.2318CEL |
3INR | 0.3477CEL |
4INR | 0.4636CEL |
5INR | 0.5796CEL |
6INR | 0.6955CEL |
7INR | 0.8114CEL |
8INR | 0.9273CEL |
9INR | 1.04CEL |
10INR | 1.15CEL |
1000INR | 115.92CEL |
5000INR | 579.6CEL |
10000INR | 1,159.2CEL |
50000INR | 5,796.03CEL |
100000INR | 11,592.06CEL |
Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang INR và INR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.6INR |
![]() | Rp1,562.33IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.4THB |
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | ₽9.52RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.52TRY |
![]() | ¥0.73CNY |
![]() | ¥14.83JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.1 USD, 1 CEL = €0.09 EUR, 1 CEL = ₹8.6 INR, 1 CEL = Rp1,562.33 IDR, 1 CEL = $0.14 CAD, 1 CEL = £0.08 GBP, 1 CEL = ฿3.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2752 |
![]() | 0.00005757 |
![]() | 0.002305 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.47 |
![]() | 0.009099 |
![]() | 0.03466 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.38 |
![]() | 7.63 |
![]() | 21.64 |
![]() | 0.002315 |
![]() | 0.00005766 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.3644 |
![]() | 0.2501 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celsius Network của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celsius Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Apa itu Celo Coin (CELO)?. Proyek Layer 1 "Berubah" menjadi Layer 2 Ethereum
Di dunia kripto, Celo Coin (CELO) telah menarik perhatian signifikan, terutama setelah transisinya dari blockchain Layer 1 ke solusi Layer 2 untuk Ethereum.

Berapa Harga Token Celestia (TIA)? Apa Proyek Celestia?
Celestia menyediakan solusi baru untuk skalabilitas dan pengalaman pengembang blockchain melalui desain modular, dengan token TIA menjadi metrik kunci untuk mengukur nilai ekosistemnya.

Prakiraan Harga dan Panduan Pembelian celestia crypto untuk Tahun 2025
Jelajahi inovasi Web3 Celestias, potensi token, prediksi harga, dan peluang investasi dalam teknologi terdesentralisasi.

Apa itu Pesanan OCO (One-Cancels-the-Other) dan Bagaimana Cara Menggunakannya?
Apa itu pesanan OCO dan bagaimana cara menggunakannya dengan efektif? Artikel ini memberikan gambaran umum tentang pesanan OCO dan menjelaskan cara mengaplikasikannya dalam strategi perdagangan Anda.

Token Penggemar FC Barcelona: Bagaimana Cara Membeli, Manfaat, dan Prediksi Harga
Jelajahi ekosistem Fan Token FC Barcelona (BAR): pelajari cara membeli, keuntungan eksklusif, prediksi harga, dan hak suara.

AICELL Token: Mengubah Revolusi AI dan Budaya MEME di BNBChain
Di dunia blockchain dan AI yang terus berkembang, AICELL muncul sebagai permainan yang mengubah permainan di BNBChain.