Celsius Network Thị trường hôm nay
Celsius Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celsius Network chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.573. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của Celsius Network tính bằng BRL là R$111,332,352.93. Trong 24h qua, giá của Celsius Network tính bằng BRL đã tăng R$0.009222, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celsius Network tính bằng BRL là R$43.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1425.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang BRL là R$0.573 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Celsius Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1029 | 0.51% |
The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.1029, with a 24-hour trading change of 0.51%, CEL/USDT Spot is $0.1029 and 0.51%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CEL sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEL | 0.57BRL |
2CEL | 1.14BRL |
3CEL | 1.71BRL |
4CEL | 2.29BRL |
5CEL | 2.86BRL |
6CEL | 3.43BRL |
7CEL | 4.01BRL |
8CEL | 4.58BRL |
9CEL | 5.15BRL |
10CEL | 5.73BRL |
1000CEL | 573.03BRL |
5000CEL | 2,865.15BRL |
10000CEL | 5,730.3BRL |
50000CEL | 28,651.51BRL |
100000CEL | 57,303.02BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.74CEL |
2BRL | 3.49CEL |
3BRL | 5.23CEL |
4BRL | 6.98CEL |
5BRL | 8.72CEL |
6BRL | 10.47CEL |
7BRL | 12.21CEL |
8BRL | 13.96CEL |
9BRL | 15.7CEL |
10BRL | 17.45CEL |
100BRL | 174.51CEL |
500BRL | 872.55CEL |
1000BRL | 1,745.1CEL |
5000BRL | 8,725.54CEL |
10000BRL | 17,451.08CEL |
Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang BRL và BRL sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CEL sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.8INR |
![]() | Rp1,598.13IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.47THB |
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | ₽9.74RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.6TRY |
![]() | ¥0.74CNY |
![]() | ¥15.17JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.11 USD, 1 CEL = €0.09 EUR, 1 CEL = ₹8.8 INR, 1 CEL = Rp1,598.13 IDR, 1 CEL = $0.14 CAD, 1 CEL = £0.08 GBP, 1 CEL = ฿3.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.2 |
![]() | 0.0008288 |
![]() | 0.03522 |
![]() | 91.91 |
![]() | 38.19 |
![]() | 0.1342 |
![]() | 0.5242 |
![]() | 91.96 |
![]() | 382.29 |
![]() | 116.95 |
![]() | 340.4 |
![]() | 0.03551 |
![]() | 0.0008337 |
![]() | 23.01 |
![]() | 5.64 |
![]() | 3.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celsius Network của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celsius Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Qu'est-ce que SUIAGENT? Comment cela change-t-il le développement de l'IA sur la blockchain Sui?
En tant que plateforme de développement AI innovante sur la Blockchain Sui, SUIAGENT est à la pointe de la nouvelle vague de lIA.

Qu'est-ce que ORDI? Comment cela affecte-t-il le développement futur de Bitcoin NFT?
Le protocole ORDINATEUR injecte une nouvelle vitalité dans l'écosystème Bitcoin, stimulant l'innovation des NFT et la croissance des frais de transaction.

Pourquoi les tarifs de Trump? Comment cela affectera-t-il le marché Crypto?
La politique tarifaire de Trump en 2025 a déclenché une turbulence financière mondiale, le marché des crypto-monnaies étant en première ligne.

Qu'est-ce que la couche 3 ? Comment cela affecte-t-il le marché de la cryptographie en 2025 ?
Avec le développement rapide de la technologie réseau, les réseaux de couche 3 jouent un rôle crucial en 2025.

Qu'est-ce que la pièce CELO (CELO) ? Le projet de couche 1 "Transforms" en couche 2 d'Ethereum
Dans le monde des cryptomonnaies, la pièce Celo (CELO) a attiré une attention significative, notamment après sa transition d'une blockchain de couche 1 à une solution de couche 2 pour Ethereum.

Daily News | La capitalisation boursière d'Ethereum a été dépassée par celle de McDonald's, TON a augmenté contre la tendance de 4,8%
Le market cap d'Éther a été dépassé par McDonald's et est tombé à 218.73 milliards de dollars