Arrow Markets Thị trường hôm nay
Arrow Markets đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARROW chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01094. Với nguồn cung lưu hành là 3,280,544.64 ARROW, tổng vốn hóa thị trường của ARROW tính bằng GBP là £26,976.36. Trong 24h qua, giá của ARROW tính bằng GBP đã giảm £-0.0002865, biểu thị mức giảm -2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARROW tính bằng GBP là £0.6527, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01057.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARROW sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARROW sang GBP là £0.01094 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARROW/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARROW/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Arrow Markets
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01453 | -0.54% |
The real-time trading price of ARROW/USDT Spot is $0.01453, with a 24-hour trading change of -0.54%, ARROW/USDT Spot is $0.01453 and -0.54%, and ARROW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Arrow Markets sang British Pound
Bảng chuyển đổi ARROW sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARROW | 0.01GBP |
2ARROW | 0.02GBP |
3ARROW | 0.03GBP |
4ARROW | 0.04GBP |
5ARROW | 0.05GBP |
6ARROW | 0.06GBP |
7ARROW | 0.07GBP |
8ARROW | 0.08GBP |
9ARROW | 0.09GBP |
10ARROW | 0.1GBP |
10000ARROW | 109.49GBP |
50000ARROW | 547.47GBP |
100000ARROW | 1,094.95GBP |
500000ARROW | 5,474.79GBP |
1000000ARROW | 10,949.58GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ARROW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 91.32ARROW |
2GBP | 182.65ARROW |
3GBP | 273.98ARROW |
4GBP | 365.31ARROW |
5GBP | 456.63ARROW |
6GBP | 547.96ARROW |
7GBP | 639.29ARROW |
8GBP | 730.62ARROW |
9GBP | 821.94ARROW |
10GBP | 913.27ARROW |
100GBP | 9,132.77ARROW |
500GBP | 45,663.85ARROW |
1000GBP | 91,327.7ARROW |
5000GBP | 456,638.51ARROW |
10000GBP | 913,277.03ARROW |
Bảng chuyển đổi số tiền ARROW sang GBP và GBP sang ARROW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ARROW sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ARROW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arrow Markets phổ biến
Arrow Markets | 1 ARROW |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.22INR |
![]() | Rp221.17IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
Arrow Markets | 1 ARROW |
---|---|
![]() | ₽1.35RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.1JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARROW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARROW = $0.01 USD, 1 ARROW = €0.01 EUR, 1 ARROW = ₹1.22 INR, 1 ARROW = Rp221.17 IDR, 1 ARROW = $0.02 CAD, 1 ARROW = £0.01 GBP, 1 ARROW = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.13 |
![]() | 0.006108 |
![]() | 0.2516 |
![]() | 665.46 |
![]() | 287.96 |
![]() | 0.9727 |
![]() | 3.8 |
![]() | 666.11 |
![]() | 2,961.78 |
![]() | 881.47 |
![]() | 2,401.28 |
![]() | 0.2526 |
![]() | 0.006119 |
![]() | 179.02 |
![]() | 18.66 |
![]() | 41.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arrow Markets của bạn
Nhập số lượng ARROW của bạn
Nhập số lượng ARROW của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arrow Markets hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arrow Markets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arrow Markets sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arrow Markets
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arrow Markets sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arrow Markets sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arrow Markets sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arrow Markets sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arrow Markets (ARROW)

Daily News | Bitcoin Entered A Narrow Trading Range, International Gold Price Broke Through $3,000/Ounce
Bitcoin has recently entered a narrow trading range of $80,000-$84,000. Investors are advised to pay attention to this important level.
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgRGFyIEJpciBBcmFsxLFrdGEgRMO8xZ90w7wsIEFJIE1lbWUgU2VrdMO2csO8IMSwc2UgVG9wbHVjYSBZw7xrc2VsZGk=
QUkga2F2cmFtxLEgbWVtZSBjb2lubGVyaSBnZW5lbCBvbGFyYWsgecO8a3NlbGRpXyBEZXYgQmFsaW5hIHRla3JhciBBSVhCVCB0dXRhcsSxbsSxIGFydMSxcmTEsV8gRUxJWkEgZ8O8biBpw6dpbmRlICU2MCBkZcSfZXIga2F6YW5kxLEu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCdSBHZWNla2kgxLBzdGloZGFtIFJhcG9ydW5hIE9kYWtsYW7EsW4sIEJUQyBEYXIgQmlyIMWeZWtpbGRlIDYwLjAwMCBEb2xhciBTZXZpeWVzaW5kZSBUdXR1bGR1
QlRDIEVURidsZXJpIHlha2xhxZ/EsWsgNTQgbWlseW9uIGRvbGFybMSxayBuZXQgw6fEsWvEscWfIHlhxZ9hZMSxLCBFVEggRVRGJ2xlcmkgbmVyZWRleXNlIDMgbWlseW9uIGRvbGFybMSxayBuZXQgw6fEsWvEscWfIHlhxZ9hZMSxLg==
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBUYXLEsW1kxLHFn8SxIMSwc3RpaGRhbSBWZXJpbGVyaSDEsHlpbGXFn3RpLCBCVEMnbmluIETDvMWfw7zFn8O8IDYwLjAwMCAkIFNldml5ZXNpbmRlIERhcmFsZMSxIHZlIFNhYml0bGVuZGk=
QlRDIEVURidsZXJpbmUgeWFrbGHFn8SxayBvbGFyYWsgOTIgbWlseW9uIGRvbGFybMSxayBuZXQgw6fEsWvEscWfIHlhxZ9hbmTEsSwgRVRIIEVURidsZXJpbmUgaXNlIG5lcmVkZXlzZSAyMC4zIG1pbHlvbiBkb2xhcmzEsWsgbmV0IGdpcmnFnyBvbGR1Lg==
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgRGFyIEFyYWzEsWtsYXJsYSBTYWzEsW7EsXlvciwgUGl5YXNhIMSww6dpbiDDlm5lbWxpIEJpciBEw7ZuZW0gWWFrxLFuIFphbWFuZGE=
QlRDIEVURiwgYmlya2HDpyBhcmTEscWfxLFrIGfDvG4gYm95dW5jYSBuZXQgZ2lyacWfbGVyIGfDtnJkw7wuIEVUSCBFVEYnbGVyaSBiZWtsZW50aWxlcmluIGFsdMSxbmRhIGthbGTEsS4gUGl5YXNhLCBmYWl6IGluZGlyaW1sZXJpbmluIGZpeWF0bGFuZMSxcm1hc8SxIGtvbnVzdW5kYSBhxZ/EsXLEsSBpeWltc2VyLg==
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBQaXlhc2EgRGFyIEFyYWzEsWtsYXJsYSBTYWzEsW7EsXlvciwgUGl5YXNhbsSxbiBVeWFyxLFsbWFzxLEgxLDDp2luIEJ1IEhhZnRhbsSxbiBNYWtybyBIYWJlcmxlcmkgQmVrbGVuaXlvcg==
RmVkZXJhbCBSZXplcnYgdG9wbGFudMSxc8SxbsSxbiB0dXRhbmFrbGFyxLEgUGVyxZ9lbWJlIGfDvG7DvCBhw6fEsWtsYW5hY2FrXyBBVkFYJ2luIGRlxJ9lcmkgMjAgQcSfdXN0b3MndGEgeWFrbGHFn8SxayAyMDAgbWlseW9uIGRvbGFybMSxayBkZcSfZXJpbmUgw6fEsWthY2FrXyBTYW5hbCBwYXJhIGJpcmltaSBSQVJFIGlraSBoYWZ0YWRhICU1MDAnZGVuIGZhemxhIHnDvGtzZWxkaS4=