Arrow Markets Thị trường hôm nay
Arrow Markets đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arrow Markets chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,280,544.64 ARROW, tổng vốn hóa thị trường của Arrow Markets tính bằng JPY là ¥1,295,233,695.75. Trong 24h qua, giá của Arrow Markets tính bằng JPY đã tăng ¥0.1035, biểu thị mức tăng +3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arrow Markets tính bằng JPY là ¥125.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARROW sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARROW sang JPY là ¥2.74 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARROW/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARROW/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Arrow Markets
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01904 | 3.93% |
The real-time trading price of ARROW/USDT Spot is $0.01904, with a 24-hour trading change of 3.93%, ARROW/USDT Spot is $0.01904 and 3.93%, and ARROW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Arrow Markets sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ARROW sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARROW | 2.74JPY |
2ARROW | 5.48JPY |
3ARROW | 8.22JPY |
4ARROW | 10.96JPY |
5ARROW | 13.7JPY |
6ARROW | 16.45JPY |
7ARROW | 19.19JPY |
8ARROW | 21.93JPY |
9ARROW | 24.67JPY |
10ARROW | 27.41JPY |
100ARROW | 274.17JPY |
500ARROW | 1,370.89JPY |
1000ARROW | 2,741.79JPY |
5000ARROW | 13,708.96JPY |
10000ARROW | 27,417.92JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ARROW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3647ARROW |
2JPY | 0.7294ARROW |
3JPY | 1.09ARROW |
4JPY | 1.45ARROW |
5JPY | 1.82ARROW |
6JPY | 2.18ARROW |
7JPY | 2.55ARROW |
8JPY | 2.91ARROW |
9JPY | 3.28ARROW |
10JPY | 3.64ARROW |
1000JPY | 364.72ARROW |
5000JPY | 1,823.62ARROW |
10000JPY | 3,647.24ARROW |
50000JPY | 18,236.24ARROW |
100000JPY | 36,472.49ARROW |
Bảng chuyển đổi số tiền ARROW sang JPY và JPY sang ARROW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARROW sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ARROW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arrow Markets phổ biến
Arrow Markets | 1 ARROW |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.59INR |
![]() | Rp288.83IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.63THB |
Arrow Markets | 1 ARROW |
---|---|
![]() | ₽1.76RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.74JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARROW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARROW = $0.02 USD, 1 ARROW = €0.02 EUR, 1 ARROW = ₹1.59 INR, 1 ARROW = Rp288.83 IDR, 1 ARROW = $0.03 CAD, 1 ARROW = £0.01 GBP, 1 ARROW = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1588 |
![]() | 0.00003374 |
![]() | 0.001387 |
![]() | 1.33 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.00519 |
![]() | 0.01976 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.76 |
![]() | 4.19 |
![]() | 12.64 |
![]() | 0.001384 |
![]() | 0.8756 |
![]() | 0.0000338 |
![]() | 0.2065 |
![]() | 0.1402 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arrow Markets của bạn
Nhập số lượng ARROW của bạn
Nhập số lượng ARROW của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arrow Markets hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arrow Markets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arrow Markets sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arrow Markets
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arrow Markets sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arrow Markets sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arrow Markets sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arrow Markets sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arrow Markets (ARROW)

ملخص AMA الحي لـ gateLive - أسواق Arrow
تمكن Arrow Markets من التداول بالخيارات على السلسلة العابرة وهي منصة تداول خيارات فريدة من نوعها تجمع بين سهولة وكفاءة الويب2 مع شفافية وإمكانية الوصول للويب3 لتحسين تجربة المستخدم بشكل كبير.
Gate.io أما: كيف يقوم Grayscale بتمزيق Three Arrows Capital و BlockFi؟
تحت أزمة السيولة، لا يمكن لأحد البقاء وحده. السوق الثوري المؤسسي الذي تم إنشاؤه بسبب المؤسسة _شراء BTC في النهاية فشل في تصفية المؤسسات_ الأصول المرفوعة.