Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴14.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,960,275.43 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng UAH là ₴68,672,224,730.64. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng UAH đã tăng ₴0.4134, biểu thị mức tăng +2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng UAH là ₴159.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.2322.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang UAH là ₴14.96 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +2.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3618 | 2.75% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3618, with a 24-hour trading change of 2.75%, ALPH/USDT Spot is $0.3618 and 2.75%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ALPH sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 14.96UAH |
2ALPH | 29.93UAH |
3ALPH | 44.9UAH |
4ALPH | 59.87UAH |
5ALPH | 74.84UAH |
6ALPH | 89.81UAH |
7ALPH | 104.78UAH |
8ALPH | 119.75UAH |
9ALPH | 134.72UAH |
10ALPH | 149.69UAH |
100ALPH | 1,496.99UAH |
500ALPH | 7,484.98UAH |
1000ALPH | 14,969.97UAH |
5000ALPH | 74,849.87UAH |
10000ALPH | 149,699.74UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.0668ALPH |
2UAH | 0.1336ALPH |
3UAH | 0.2004ALPH |
4UAH | 0.2672ALPH |
5UAH | 0.334ALPH |
6UAH | 0.4008ALPH |
7UAH | 0.4676ALPH |
8UAH | 0.5344ALPH |
9UAH | 0.6012ALPH |
10UAH | 0.668ALPH |
10000UAH | 668ALPH |
50000UAH | 3,340.01ALPH |
100000UAH | 6,680.03ALPH |
500000UAH | 33,400.19ALPH |
1000000UAH | 66,800.38ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang UAH và UAH sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹30.25INR |
![]() | Rp5,492.96IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.94THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽33.46RUB |
![]() | R$1.97BRL |
![]() | د.إ1.33AED |
![]() | ₺12.36TRY |
![]() | ¥2.55CNY |
![]() | ¥52.14JPY |
![]() | $2.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.36 USD, 1 ALPH = €0.32 EUR, 1 ALPH = ₹30.25 INR, 1 ALPH = Rp5,492.96 IDR, 1 ALPH = $0.49 CAD, 1 ALPH = £0.27 GBP, 1 ALPH = ฿11.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.661 |
![]() | 0.0001123 |
![]() | 0.004753 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.33 |
![]() | 0.01845 |
![]() | 0.0776 |
![]() | 12.1 |
![]() | 64.9 |
![]() | 42.74 |
![]() | 17.9 |
![]() | 0.004767 |
![]() | 0.0001124 |
![]() | 6,036.54 |
![]() | 0.3254 |
![]() | 3.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Xổ số giao dịch Gate Alpha: 100% trúng thưởng, giải thưởng lớn đang chờ bạn!
Gate Alpha đã kích thích sự nhiệt tình của thị trường với một sự kiện xổ số giao dịch độc đáo.

Gate Alpha: Mở khóa trải nghiệm mới trong giao dịch Web3
Gate Alpha là một nền tảng giao dịch tài sản trên chuỗi chỉ với một cú nhấp chuột được ra mắt bởi Gate Exchange.

Gate Alpha niêm yết LA TOKEN tại buổi ra mắt — Lagrange là gì?
Mua sắm một cú nhấp chuột, nắm bắt cơ hội, Gate Alpha làm cho việc giao dịch tài sản trên chuỗi với ngưỡng cao trở nên cực kỳ đơn giản.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

EDGEN Alpha: Chào mừng sự ra mắt toàn cầu của Gate Alpha với Airdrop EDGEN độc quyền
LayerEdge là một giao thức tổng hợp và xác minh zk-proof phi tập trung

Một Kỷ Nguyên Mới cho Đầu Tư Tiền Điện Tử — Các chương trình hoàn tiền đa chiều của Gate Alpha kích thích sự phát triển mới
Nói lời tạm biệt với sự phức tạp: Bước vào một kỷ nguyên mới của đầu tư tài sản trên chuỗi một cách dễ dàng