Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.31. Với nguồn cung lưu hành là 112,854,943.97 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng AED là د.إ546,435,173.91. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng AED đã giảm د.إ-0.102, biểu thị mức giảm -7.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng AED là د.إ14.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.02063.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang AED là د.إ1.31 AED, với tỷ lệ thay đổi là -7.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/AED trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3537 | -7.7% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3537, with a 24-hour trading change of -7.7%, ALPH/USDT Spot is $0.3537 and -7.7%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ALPH sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 1.31AED |
2ALPH | 2.63AED |
3ALPH | 3.95AED |
4ALPH | 5.27AED |
5ALPH | 6.59AED |
6ALPH | 7.91AED |
7ALPH | 9.22AED |
8ALPH | 10.54AED |
9ALPH | 11.86AED |
10ALPH | 13.18AED |
100ALPH | 131.84AED |
500ALPH | 659.21AED |
1000ALPH | 1,318.42AED |
5000ALPH | 6,592.13AED |
10000ALPH | 13,184.27AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.7584ALPH |
2AED | 1.51ALPH |
3AED | 2.27ALPH |
4AED | 3.03ALPH |
5AED | 3.79ALPH |
6AED | 4.55ALPH |
7AED | 5.3ALPH |
8AED | 6.06ALPH |
9AED | 6.82ALPH |
10AED | 7.58ALPH |
1000AED | 758.47ALPH |
5000AED | 3,792.39ALPH |
10000AED | 7,584.79ALPH |
50000AED | 37,923.96ALPH |
100000AED | 75,847.93ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang AED và AED sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹29.99INR |
![]() | Rp5,445.94IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.84THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽33.17RUB |
![]() | R$1.95BRL |
![]() | د.إ1.32AED |
![]() | ₺12.25TRY |
![]() | ¥2.53CNY |
![]() | ¥51.7JPY |
![]() | $2.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.36 USD, 1 ALPH = €0.32 EUR, 1 ALPH = ₹29.99 INR, 1 ALPH = Rp5,445.94 IDR, 1 ALPH = $0.49 CAD, 1 ALPH = £0.27 GBP, 1 ALPH = ฿11.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.02 |
![]() | 0.001296 |
![]() | 0.05354 |
![]() | 136.09 |
![]() | 63.79 |
![]() | 0.2091 |
![]() | 0.9364 |
![]() | 136.22 |
![]() | 769.84 |
![]() | 504.3 |
![]() | 0.05356 |
![]() | 215.35 |
![]() | 58,608.28 |
![]() | 3.3 |
![]() | 0.001295 |
![]() | 44.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate Alpha交易抽奖:百分百中奖,豪礼等你拿!
Gate Alpha以一场别开生面的交易抽奖活动点燃了市场热情

Gate Alpha:解锁Web3交易的全新体验
Gate Alpha 是 Gate 交易所推出的一款一键式链上资产交易平台

Gate Alpha 首发上线 LA 代币,Lagrange 是什么项目?
一键购买,抢占先机,Gate Alpha 让高门槛的链上资产交易变得极度简单。

Gate Alpha:链上交易新势力,开启加密投资新纪元
Gate Alpha 是 Gate 交易所于 2025 年推出的创新交易模块

EDGEN Alpha:庆祝 Gate Alpha 全球上线,独家 EDGEN 空投
LayerEdge是一个去中心化的zk-proof聚合和验证协议

掘金新纪元——Gate Alpha多维返佣引爆新增长
告别繁琐:轻松开启链上资产投资新时代