Akiverse Thị trường hôm nay
Akiverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Akiverse chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,520,000 AKV, tổng vốn hóa thị trường của Akiverse tính bằng JPY là ¥9,808,258,388.09. Trong 24h qua, giá của Akiverse tính bằng JPY đã tăng ¥0.01309, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Akiverse tính bằng JPY là ¥69.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.864.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKV sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKV sang JPY là ¥1.29 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKV/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKV/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Akiverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009005 | 0.98% |
The real-time trading price of AKV/USDT Spot is $0.009005, with a 24-hour trading change of 0.98%, AKV/USDT Spot is $0.009005 and 0.98%, and AKV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Akiverse sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AKV sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AKV | 1.29JPY |
2AKV | 2.59JPY |
3AKV | 3.89JPY |
4AKV | 5.18JPY |
5AKV | 6.48JPY |
6AKV | 7.78JPY |
7AKV | 9.07JPY |
8AKV | 10.37JPY |
9AKV | 11.67JPY |
10AKV | 12.96JPY |
100AKV | 129.68JPY |
500AKV | 648.43JPY |
1000AKV | 1,296.87JPY |
5000AKV | 6,484.39JPY |
10000AKV | 12,968.79JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AKV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.771AKV |
2JPY | 1.54AKV |
3JPY | 2.31AKV |
4JPY | 3.08AKV |
5JPY | 3.85AKV |
6JPY | 4.62AKV |
7JPY | 5.39AKV |
8JPY | 6.16AKV |
9JPY | 6.93AKV |
10JPY | 7.71AKV |
1000JPY | 771.08AKV |
5000JPY | 3,855.4AKV |
10000JPY | 7,710.81AKV |
50000JPY | 38,554.08AKV |
100000JPY | 77,108.17AKV |
Bảng chuyển đổi số tiền AKV sang JPY và JPY sang AKV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AKV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AKV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Akiverse phổ biến
Akiverse | 1 AKV |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.75INR |
![]() | Rp136.62IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Akiverse | 1 AKV |
---|---|
![]() | ₽0.83RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.3JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKV = $0.01 USD, 1 AKV = €0.01 EUR, 1 AKV = ₹0.75 INR, 1 AKV = Rp136.62 IDR, 1 AKV = $0.01 CAD, 1 AKV = £0.01 GBP, 1 AKV = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1582 |
![]() | 0.00003126 |
![]() | 0.001281 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.4 |
![]() | 0.005038 |
![]() | 0.0188 |
![]() | 3.47 |
![]() | 13.84 |
![]() | 4.19 |
![]() | 12.62 |
![]() | 0.001278 |
![]() | 0.00003129 |
![]() | 0.8882 |
![]() | 0.09714 |
![]() | 0.2041 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Akiverse của bạn
Nhập số lượng AKV của bạn
Nhập số lượng AKV của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Akiverse hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Akiverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Akiverse sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Akiverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Akiverse sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Akiverse sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Akiverse sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Akiverse sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Akiverse (AKV)

Taux de PI en Dollar Analyse: Données en temps réel et Prédictions futures
Le taux de change du dollar de la PI coin est à un point critique de réparation technique et de vérification écologique.

Comment vendre Bitcoin en 2025 : meilleures plateformes et méthodes
comment vendre Bitcoin

PayFi: Ouvrir une nouvelle ère de la finance de paiement
Dans le domaine de la blockchain et des cryptomonnaies, PayFi (Payment Finance) devient progressivement un nouveau paradigme financier.

Qu'est-ce que Bitcoin?
Bitcoin devrait jouer un rôle plus important dans léconomie numérique future.

Actualités XRP : Volatilité des prix et tendances du marché expliquées
Techniquement, 2,30 $ est un niveau de support clé pour le prix du XRP.

Viction Crypto en 2025: Prix, Staking, et Comparaison avec Ethereum
Viction crypto