Akiverse Thị trường hôm nay
Akiverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AKV chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.28. Với nguồn cung lưu hành là 52,520,000 AKV, tổng vốn hóa thị trường của AKV tính bằng JPY là ¥9,705,884,827.3. Trong 24h qua, giá của AKV tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04216, biểu thị mức giảm -3.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AKV tính bằng JPY là ¥69.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.864.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKV sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKV sang JPY là ¥1.28 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKV/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKV/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Akiverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008918 | -3.1% |
The real-time trading price of AKV/USDT Spot is $0.008918, with a 24-hour trading change of -3.1%, AKV/USDT Spot is $0.008918 and -3.1%, and AKV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Akiverse sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AKV sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AKV | 1.28JPY |
2AKV | 2.56JPY |
3AKV | 3.85JPY |
4AKV | 5.13JPY |
5AKV | 6.41JPY |
6AKV | 7.7JPY |
7AKV | 8.98JPY |
8AKV | 10.26JPY |
9AKV | 11.55JPY |
10AKV | 12.83JPY |
100AKV | 128.36JPY |
500AKV | 641.81JPY |
1000AKV | 1,283.63JPY |
5000AKV | 6,418.15JPY |
10000AKV | 12,836.31JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AKV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.779AKV |
2JPY | 1.55AKV |
3JPY | 2.33AKV |
4JPY | 3.11AKV |
5JPY | 3.89AKV |
6JPY | 4.67AKV |
7JPY | 5.45AKV |
8JPY | 6.23AKV |
9JPY | 7.01AKV |
10JPY | 7.79AKV |
1000JPY | 779.03AKV |
5000JPY | 3,895.19AKV |
10000JPY | 7,790.39AKV |
50000JPY | 38,951.99AKV |
100000JPY | 77,903.99AKV |
Bảng chuyển đổi số tiền AKV sang JPY và JPY sang AKV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AKV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AKV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Akiverse phổ biến
Akiverse | 1 AKV |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp135.19IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Akiverse | 1 AKV |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.28JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKV = $0.01 USD, 1 AKV = €0.01 EUR, 1 AKV = ₹0.74 INR, 1 AKV = Rp135.19 IDR, 1 AKV = $0.01 CAD, 1 AKV = £0.01 GBP, 1 AKV = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1608 |
![]() | 0.00003256 |
![]() | 0.00136 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005304 |
![]() | 0.02051 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.31 |
![]() | 4.59 |
![]() | 12.79 |
![]() | 0.001363 |
![]() | 0.00003264 |
![]() | 0.9038 |
![]() | 0.2181 |
![]() | 0.1539 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Akiverse của bạn
Nhập số lượng AKV của bạn
Nhập số lượng AKV của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Akiverse hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Akiverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Akiverse sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Akiverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Akiverse sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Akiverse sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Akiverse sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Akiverse sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Akiverse (AKV)

Airdrop tốt nhất Crypto 2025: Làm thế nào để tham gia và kiếm Token miễn phí
Khám phá những chương trình Airdrop tiền điện tử tốt nhất năm 2025, các chiến lược chuyên gia để tối đa hóa thu nhập và cách tránh lừa đảo.

Fartcoin Tiền điện tử: Hướng dẫn tối ưu về Mua, Khai thác và Đầu tư vào năm 2025
Khám phá sự tăng trưởng chóng mặt của Fartcoin, từ meme đến cảm xúc tiền điện tử chính thống.

HEX Crypto vào năm 2025: Giá, Mua, Staking, và Tùy chọn Ví tiền
Khám phá HEX vào năm 2025: Mua, Thưởng Staking, So sánh với Bitcoin, và Ví tiền An toàn

Phân Tích Giá Memecoin: Các Nhà Thực Hiện Xuất Sắc và Xu Hướng Thị Trường vào Năm 2025
Khám phá thế giới năng động của các đồng tiền memecoins vào năm 2025, từ tác động lâu dài của Dogecoins đến sự nổi lên của PENGUs.

Giá của Đồng tiền Baby Doge vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá sự tăng vọt của giá cổ phiếu Baby Doge Coins vào năm 2025.

WLFI Crypto: Phân Tích Giá và Chiến Lược Đầu Tư vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của tiền điện tử WLFI vào năm 2025 với bản phân tích toàn diện của chúng tôi.