今日Babylon市场价格
与昨天相比,Babylon价格跌。
BABY转换为US Dollar (USD)的当前价格为$0.0616。加密货币流通量为2,294,036,491 BABY,BABY以USD计算的总市值为$141,312,647.84。 过去24小时,BABY以USD计算的交易价减少了$-0.00503,跌幅为-7.7%。从历史上看,BABY以USD计算的历史最高价为$0.172。 相比之下,BABY以USD计算的历史最低价为$0.05913。
1BABY兑换到USD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 BABY 兑换 USD 的汇率为 $0.0616 USD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -7.7% ,Gate的 BABY/USD 价格图片页面显示了过去1日内1 BABY/USD 的历史变化数据。
交易Babylon
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.0594 | -9.35% | |
![]() 永续 | $0.05922 | -9.68% |
BABY/USDT 的现货实时交易价格为 $0.0594,24小时内的交易变化趋势为-9.35%, BABY/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.0594 和 -9.35%,BABY/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.05922 和 -9.68%。
Babylon兑换到US Dollar转换表
BABY兑换到USD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1BABY | 0.06USD |
2BABY | 0.12USD |
3BABY | 0.18USD |
4BABY | 0.24USD |
5BABY | 0.3USD |
6BABY | 0.36USD |
7BABY | 0.43USD |
8BABY | 0.49USD |
9BABY | 0.55USD |
10BABY | 0.61USD |
10000BABY | 616USD |
50000BABY | 3,080USD |
100000BABY | 6,160USD |
500000BABY | 30,800USD |
1000000BABY | 61,600USD |
USD兑换到BABY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1USD | 16.23BABY |
2USD | 32.46BABY |
3USD | 48.7BABY |
4USD | 64.93BABY |
5USD | 81.16BABY |
6USD | 97.4BABY |
7USD | 113.63BABY |
8USD | 129.87BABY |
9USD | 146.1BABY |
10USD | 162.33BABY |
100USD | 1,623.37BABY |
500USD | 8,116.88BABY |
1000USD | 16,233.76BABY |
5000USD | 81,168.83BABY |
10000USD | 162,337.66BABY |
上述 BABY 兑换 USD 和USD 兑换 BABY 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 BABY 兑换USD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 USD 兑换 BABY 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Babylon兑换
上表列出了 1 BABY 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 BABY = $0.06 USD、1 BABY = €0.06 EUR、1 BABY = ₹5.15 INR、1 BABY = Rp934.46 IDR、1 BABY = $0.08 CAD、1 BABY = £0.05 GBP、1 BABY = ฿2.03 THB等。
热门兑换对
BTC兑USD
ETH兑USD
USDT兑USD
XRP兑USD
BNB兑USD
SOL兑USD
USDC兑USD
DOGE兑USD
TRX兑USD
ADA兑USD
STETH兑USD
WBTC兑USD
HYPE兑USD
SUI兑USD
LINK兑USD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 USD、ETH 兑换 USD、USDT 兑换 USD、BNB 兑换USD、SOL 兑换 USD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 27.58 |
![]() | 0.004961 |
![]() | 0.2038 |
![]() | 499.8 |
![]() | 240.61 |
![]() | 0.7937 |
![]() | 3.5 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,930.66 |
![]() | 1,865.67 |
![]() | 801.53 |
![]() | 0.2026 |
![]() | 0.004945 |
![]() | 15.28 |
![]() | 170.98 |
![]() | 39.15 |
上表为您提供了将任意数量的US Dollar兑换成热门货币的功能,包括 USD 兑换 GT,USD 兑换 USDT,USD 兑换 BTC,USD 兑换 ETH,USD 兑换 USBT,USD 兑换 PEPE,USD 兑换 EIGEN,USD 兑换OG 等。
输入Babylon金额
输入BABY金额
输入BABY金额
选择US Dollar
在下拉菜单中点击选择US Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Babylon 转换为 USD,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Babylon兑换US Dollar (USD) 转换器?
2.此页面上Babylon到US Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Babylon到US Dollar的汇率?
4.我可以将Babylon转换为US Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为US Dollar (USD)吗?
了解有关Babylon (BABY)的最新资讯

Baby Doge Coin: Sự tăng và Triển vọng tương lai của một Loại Tiền Ảo Meme Thế Hệ Mới
Sự tăng của Đồng tiền Baby Doge đa phần là do sức mạnh cộng đồng mạnh mẽ và sự lan truyền trên mạng xã hội.

Giá của Đồng tiền Baby Doge vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá sự tăng vọt của giá cổ phiếu Baby Doge Coins vào năm 2025.

BABY Token: Một Giải pháp Đổi Mới cho Bitcoin Native Staking
Khám phá cách BABY tái tạo hệ sinh thái Bitcoin

Hướng dẫn đầu tư và xu hướng thị trường cho các người yêu thích Web3 năm 2025 của BABY Token
Khám phá tiềm năng bùng nổ của BABY Token trong cảnh quan Web3 năm 2025.

Làm thế nào để Giao dịch BABY Token? Dự án Babylon là gì?
Babylon là một giao thức staking sáng tạo trong hệ sinh thái Bitcoin.

Token BABY: Cho phép Staking Bitcoin bản địa thông qua Hệ thống Babylon phi tập trung
Bài viết giới thiệu kiến trúc bảo mật chia sẻ đột phá của Babylons, các hoạt động đa lớp Staking, và các khái niệm cốt lõi của Mạng Bảo mật Bitcoin (BSNs).