今日pNetwork市場價格
與昨天相比,pNetwork價格跌。
PNT轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.002674。加密貨幣流通量為87,920,342.41 PNT,PNT以USD計算的總市值為$235,098.99。 過去24小時,PNT以USD計算的交易價減少了$-0.00005989,跌幅為-2.19%。從歷史上看,PNT以USD計算的歷史最高價為$3.37。 相比之下,PNT以USD計算的歷史最低價為$0.001643。
1PNT兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PNT 兌換 USD 的匯率為 $0.002674 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.19% ,Gate的 PNT/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PNT/USD 的歷史變化數據。
交易pNetwork
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.002671 | -2.19% |
PNT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.002671,24小時內的交易變化趨勢為-2.19%, PNT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.002671 和 -2.19%,PNT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
pNetwork兌換到US Dollar轉換表
PNT兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PNT | 0USD |
2PNT | 0USD |
3PNT | 0USD |
4PNT | 0.01USD |
5PNT | 0.01USD |
6PNT | 0.01USD |
7PNT | 0.01USD |
8PNT | 0.02USD |
9PNT | 0.02USD |
10PNT | 0.02USD |
100000PNT | 267.4USD |
500000PNT | 1,337USD |
1000000PNT | 2,674USD |
5000000PNT | 13,370USD |
10000000PNT | 26,740USD |
USD兌換到PNT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 373.97PNT |
2USD | 747.94PNT |
3USD | 1,121.91PNT |
4USD | 1,495.88PNT |
5USD | 1,869.85PNT |
6USD | 2,243.82PNT |
7USD | 2,617.8PNT |
8USD | 2,991.77PNT |
9USD | 3,365.74PNT |
10USD | 3,739.71PNT |
100USD | 37,397.15PNT |
500USD | 186,985.78PNT |
1000USD | 373,971.57PNT |
5000USD | 1,869,857.89PNT |
10000USD | 3,739,715.78PNT |
上述 PNT 兌換 USD 和USD 兌換 PNT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 PNT 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 PNT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1pNetwork兌換
上表列出了 1 PNT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PNT = $0 USD、1 PNT = €0 EUR、1 PNT = ₹0.22 INR、1 PNT = Rp40.56 IDR、1 PNT = $0 CAD、1 PNT = £0 GBP、1 PNT = ฿0.09 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
SMART兌USD
TRX兌USD
DOGE兌USD
STETH兌USD
ADA兌USD
WBTC兌USD
HYPE兌USD
BCH兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 29.83 |
![]() | 0.004828 |
![]() | 0.2061 |
![]() | 499.84 |
![]() | 234.74 |
![]() | 0.7772 |
![]() | 3.56 |
![]() | 500.1 |
![]() | 100,110.12 |
![]() | 1,821.62 |
![]() | 3,064.66 |
![]() | 0.2065 |
![]() | 857.19 |
![]() | 0.004834 |
![]() | 14.39 |
![]() | 1.05 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入pNetwork金額
輸入PNT金額
輸入PNT金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 pNetwork 轉換為 USD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是pNetwork兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上pNetwork到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響pNetwork到US Dollar的匯率?
4.我可以將pNetwork轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關pNetwork (PNT)的最新資訊

Dự trữ dư thừa dựa trên đồng coin: Những lợi thế cốt lõi của đầu tư DeFi và Blockchain vào năm 2025
Dự trữ thặng dư dựa trên coin đề cập đến các tài sản tiền điện tử được nắm giữ bởi các dự án blockchain hoặc các giao thức Tài chính phi tập trung.

Ví tiền Gate ra mắt BountyDrop: Nền tảng nhiệm vụ Airdrop một cửa
BountyDrop, tạo ra một trung tâm tương tác Airdrop trên chuỗi một điểm đến cho bạn.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop Mạng lưới CESS và Chia sẻ $50,000 Token CESS
Gate Wallet BountyDrop là một hoạt động tổng hợp một điểm dừng, thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Folks và Chia sẻ 20.000 USD FOLKS token & điểm
Folks Finance là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) đa chuỗi cung cấp các giải pháp cho vay tiên tiến và staking thanh khoản.

Khám Phá Tiềm Năng Của BTC: Cơ Hội Staking Đổi Mới Trên Gate Chain
Cơ hội Staking sáng tạo trên Gate Chain

Gate Alpha Ra Mắt Đầu Tiên của SPK: Công Bố Giao Thức Spark bởi Đội Ngũ MakerDAO
Hôm qua, Gate Alpha đã công bố ra mắt toàn cầu SPK (token gốc của Spark Protocol).