今日Klaytn Dai市場價格
與昨天相比,Klaytn Dai價格漲。
Klaytn Dai轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.1647。基於10,390,798.67 KDAI的流通量,Klaytn Dai以CAD計算的總市值為$2,322,396.8。 過去24小時,Klaytn Dai以CAD計算的交易價增加了$0.01426,漲幅為+9.48%。從歷史上看,Klaytn Dai以CAD計算的歷史最高價為$2.6。相比之下,Klaytn Dai以CAD計算的歷史最低價為$0.1065。
1KDAI兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KDAI 兌換 CAD 的匯率為 $0.1647 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +9.48% ,Gate的 KDAI/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KDAI/CAD 的歷史變化數據。
交易Klaytn Dai
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
KDAI/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, KDAI/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,KDAI/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Klaytn Dai兌換到Canadian Dollar轉換表
KDAI兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KDAI | 0.16CAD |
2KDAI | 0.32CAD |
3KDAI | 0.49CAD |
4KDAI | 0.65CAD |
5KDAI | 0.82CAD |
6KDAI | 0.98CAD |
7KDAI | 1.15CAD |
8KDAI | 1.31CAD |
9KDAI | 1.48CAD |
10KDAI | 1.64CAD |
1000KDAI | 164.77CAD |
5000KDAI | 823.89CAD |
10000KDAI | 1,647.78CAD |
50000KDAI | 8,238.9CAD |
100000KDAI | 16,477.81CAD |
CAD兌換到KDAI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 6.06KDAI |
2CAD | 12.13KDAI |
3CAD | 18.2KDAI |
4CAD | 24.27KDAI |
5CAD | 30.34KDAI |
6CAD | 36.41KDAI |
7CAD | 42.48KDAI |
8CAD | 48.55KDAI |
9CAD | 54.61KDAI |
10CAD | 60.68KDAI |
100CAD | 606.87KDAI |
500CAD | 3,034.38KDAI |
1000CAD | 6,068.76KDAI |
5000CAD | 30,343.82KDAI |
10000CAD | 60,687.64KDAI |
上述 KDAI 兌換 CAD 和CAD 兌換 KDAI 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 KDAI 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 KDAI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Klaytn Dai兌換
上表列出了 1 KDAI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KDAI = $0.12 USD、1 KDAI = €0.11 EUR、1 KDAI = ₹10.15 INR、1 KDAI = Rp1,842.85 IDR、1 KDAI = $0.16 CAD、1 KDAI = £0.09 GBP、1 KDAI = ฿4.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
SMART兌CAD
TRX兌CAD
DOGE兌CAD
STETH兌CAD
ADA兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 22.44 |
![]() | 0.003504 |
![]() | 0.1535 |
![]() | 368.29 |
![]() | 169.24 |
![]() | 0.5767 |
![]() | 2.55 |
![]() | 368.88 |
![]() | 69,560.66 |
![]() | 1,360.23 |
![]() | 2,267.05 |
![]() | 0.1536 |
![]() | 633.48 |
![]() | 0.003505 |
![]() | 9.83 |
![]() | 130.72 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Klaytn Dai金額
輸入KDAI金額
輸入KDAI金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Klaytn Dai 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Klaytn Dai兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Klaytn Dai到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Klaytn Dai到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Klaytn Dai轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Klaytn Dai (KDAI)的最新資訊

XCN 2025: Giá, Ứng Dụng & Triển Vọng Tương Lai
Khám phá xu hướng giá XCN, các ứng dụng thực tế và tiềm năng phát triển trong năm 2025.

AAVE Năm 2025: Xu Hướng Giá, Sự Phát Triển DeFi Và Mở Rộng Giao Thức
Khám phá triển vọng AAVE 2025 với xu hướng giá, sự phát triển hệ sinh thái DeFi và mở rộng giao thức.

LOT: Nền tảng giao dịch Tiền điện tử gamified hàng đầu của Hàn Quốc vào năm 2025
Nền tảng giao dịch xã hội hàng đầu của Hàn Quốc cách mạng hóa giao dịch tiền điện tử thông qua gamification.

Mango Network: Cách mạng hóa cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá Mango Network: Một blockchain Layer 1 cách mạng với kiến trúc đa VM

Token DeLoreans DMC: Cách mạng hóa quyền sở hữu xe hơi trên Blockchain
Khám phá tương lai của đổi mới trong ngành ô tô với nền tảng Web3 của DeLoreans.

Lagrange 2025: Tăng cường Khả năng tương tác trong Thời đại Blockchain Modular
Khám phá cách Lagrange cải thiện khả năng truy cập dữ liệu và tương tác chuỗi chéo trong năm 2025.