今日Food Token市場價格
與昨天相比,Food Token價格跌。
FOOD轉換為Indonesian Rupiah (IDR)的當前價格為Rp0.2073。加密貨幣流通量為0 FOOD,FOOD以IDR計算的總市值為Rp0。 過去24小時,FOOD以IDR計算的交易價減少了Rp-0.007744,跌幅為-3.6%。從歷史上看,FOOD以IDR計算的歷史最高價為Rp15.48。 相比之下,FOOD以IDR計算的歷史最低價為Rp0.1412。
1FOOD兌換到IDR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FOOD 兌換 IDR 的匯率為 Rp0.2073 IDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.6% ,Gate的 FOOD/IDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FOOD/IDR 的歷史變化數據。
交易Food Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
FOOD/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, FOOD/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,FOOD/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Food Token兌換到Indonesian Rupiah轉換表
FOOD兌換到IDR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FOOD | 0.2IDR |
2FOOD | 0.41IDR |
3FOOD | 0.62IDR |
4FOOD | 0.82IDR |
5FOOD | 1.03IDR |
6FOOD | 1.24IDR |
7FOOD | 1.45IDR |
8FOOD | 1.65IDR |
9FOOD | 1.86IDR |
10FOOD | 2.07IDR |
1000FOOD | 207.37IDR |
5000FOOD | 1,036.85IDR |
10000FOOD | 2,073.7IDR |
50000FOOD | 10,368.51IDR |
100000FOOD | 20,737.02IDR |
IDR兌換到FOOD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IDR | 4.82FOOD |
2IDR | 9.64FOOD |
3IDR | 14.46FOOD |
4IDR | 19.28FOOD |
5IDR | 24.11FOOD |
6IDR | 28.93FOOD |
7IDR | 33.75FOOD |
8IDR | 38.57FOOD |
9IDR | 43.4FOOD |
10IDR | 48.22FOOD |
100IDR | 482.22FOOD |
500IDR | 2,411.14FOOD |
1000IDR | 4,822.29FOOD |
5000IDR | 24,111.45FOOD |
10000IDR | 48,222.91FOOD |
上述 FOOD 兌換 IDR 和IDR 兌換 FOOD 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 FOOD 兌換IDR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 IDR 兌換 FOOD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Food Token兌換
上表列出了 1 FOOD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FOOD = $0 USD、1 FOOD = €0 EUR、1 FOOD = ₹0 INR、1 FOOD = Rp0.21 IDR、1 FOOD = $0 CAD、1 FOOD = £0 GBP、1 FOOD = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌IDR
ETH兌IDR
USDT兌IDR
XRP兌IDR
BNB兌IDR
SOL兌IDR
USDC兌IDR
SMART兌IDR
TRX兌IDR
DOGE兌IDR
STETH兌IDR
ADA兌IDR
WBTC兌IDR
HYPE兌IDR
BCH兌IDR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 IDR、ETH 兌換 IDR、USDT 兌換 IDR、BNB 兌換IDR、SOL 兌換 IDR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.002113 |
![]() | 0.0000003148 |
![]() | 0.00001305 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01522 |
![]() | 0.00005113 |
![]() | 0.000224 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 9.54 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.1928 |
![]() | 0.00001307 |
![]() | 0.05475 |
![]() | 0.0000003148 |
![]() | 0.0008971 |
![]() | 0.00006609 |
上表為您提供了將任意數量的Indonesian Rupiah兌換成熱門貨幣的功能,包括 IDR 兌換 GT,IDR 兌換 USDT,IDR 兌換 BTC,IDR 兌換 ETH,IDR 兌換 USBT,IDR 兌換 PEPE,IDR 兌換 EIGEN,IDR 兌換OG 等。
輸入Food Token金額
輸入FOOD金額
輸入FOOD金額
選擇Indonesian Rupiah
在下拉菜單中點擊選擇Indonesian Rupiah或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Food Token 轉換為 IDR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Food Token兌換Indonesian Rupiah (IDR) 轉換器?
2.此頁面上Food Token到Indonesian Rupiah的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Food Token到Indonesian Rupiah的匯率?
4.我可以將Food Token轉換為Indonesian Rupiah之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indonesian Rupiah (IDR)嗎?
了解有關Food Token (FOOD)的最新資訊

NuCoin: Tiềm năng Đầu tư và Blockchain sử dụng AI vào năm 2025
NuCoin (NUC) là một token sáng tạo trong lĩnh vực Blockchain cho năm 2025, thuộc hệ sinh thái NuGenesis.

VON Token: Ngôi sao đầu tư mới của GameFi và Play-to-Earn trong năm 2025
VON Token là token tiện ích sinh thái của dEmpire of Vampire.

AIDOGE: Cuộc bùng nổ đầu tư DeFi Token AI và Meme năm 2025
AIDOGE là một TOKEN Meme được mong đợi nhiều trong thị trường tiền điện tử năm 2025.

Phân tích và triển vọng giá TOKEN SPELL năm 2025
Khám phá tương lai của TOKEN SPELL vào năm 2025!

Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025
Dog to the Moon" xuất phát từ Dogecoin, một loại cryptocurrency có hình logo là chú chó Shiba Inu.

Ví tiền Gate: Giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu Web3
Tại sao đây là Ví tiền Web3 được hàng triệu người lựa chọn