Indigo ProtocolINDY sang HKD:Chuyển đổi Indigo Protocol (INDY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

INDY/HKD: 1 INDY ≈ $10.43 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Indigo Protocol Thị trường hôm nay

Indigo Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INDY chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $10.43. Với nguồn cung lưu hành là 17,384,758.08 INDY, tổng vốn hóa thị trường của INDY tính bằng HKD là $1,412,147,095.41. Trong 24h qua, giá của INDY tính bằng HKD đã giảm $-0.3348, biểu thị mức giảm -3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INDY tính bằng HKD là $35.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INDY sang HKD

$10.43-3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INDY sang HKD là $10.43 HKD, với sự thay đổi -3.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INDY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INDY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Indigo Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of INDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, INDY/-- Spot is $ and --, and INDY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Indigo Protocol sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi INDY sang HKD

logo Indigo ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1INDY
10.43HKD
2INDY
20.86HKD
3INDY
31.29HKD
4INDY
41.73HKD
5INDY
52.16HKD
6INDY
62.59HKD
7INDY
73.03HKD
8INDY
83.46HKD
9INDY
93.89HKD
10INDY
104.32HKD
100INDY
1,043.29HKD
500INDY
5,216.48HKD
1,000INDY
10,432.97HKD
5,000INDY
52,164.86HKD
10,000INDY
104,329.72HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang INDY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Indigo Protocol
1HKD
0.09584INDY
2HKD
0.1916INDY
3HKD
0.2875INDY
4HKD
0.3833INDY
5HKD
0.4792INDY
6HKD
0.575INDY
7HKD
0.6709INDY
8HKD
0.7667INDY
9HKD
0.8626INDY
10HKD
0.9584INDY
10,000HKD
958.49INDY
50,000HKD
4,792.49INDY
100,000HKD
9,584.99INDY
500,000HKD
47,924.98INDY
1,000,000HKD
95,849.96INDY

Bảng chuyển đổi số tiền INDY sang HKD và HKD sang INDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INDY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang INDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Indigo Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INDY = $1.34 USD, 1 INDY = €1.15 EUR, 1 INDY = ₹117.55 INR, 1 INDY = Rp21,968.46 IDR, 1 INDY = $1.85 CAD, 1 INDY = £0.99 GBP, 1 INDY = ฿43.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.75
logo BTCBTC
0.0005738
logo ETHETH
0.01439
logo XRPXRP
21.72
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.0739
logo SOLSOL
0.3024
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,278.25
logo STETHSTETH
0.01444
logo DOGEDOGE
290.45
logo TRXTRX
187.16
logo ADAADA
75.97
logo LINKLINK
2.59
logo WBTCWBTC
0.0005733
logo HYPEHYPE
1.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Indigo Protocol (INDY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng INDY của bạn

Nhập số lượng INDY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Indigo Protocol hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Indigo Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Indigo Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Indigo Protocol sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Indigo Protocol sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Indigo Protocol sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Indigo Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide