zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0422. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng GBP là £116,485,946.53. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng GBP đã giảm £-0.002438, biểu thị mức giảm -5.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng GBP là £0.2756, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02538.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang GBP là £0.0422 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -5.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/GBP trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05647 | -4.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0564 | -5.46% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05647, with a 24-hour trading change of -4.48%, ZK/USDT Spot is $0.05647 and -4.48%, and ZK/USDT Perpetual is $0.0564 and -5.46%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZK sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.04GBP |
2ZK | 0.08GBP |
3ZK | 0.12GBP |
4ZK | 0.16GBP |
5ZK | 0.21GBP |
6ZK | 0.25GBP |
7ZK | 0.29GBP |
8ZK | 0.33GBP |
9ZK | 0.37GBP |
10ZK | 0.42GBP |
10000ZK | 422.06GBP |
50000ZK | 2,110.31GBP |
100000ZK | 4,220.62GBP |
500000ZK | 21,103.1GBP |
1000000ZK | 42,206.2GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 23.69ZK |
2GBP | 47.38ZK |
3GBP | 71.07ZK |
4GBP | 94.77ZK |
5GBP | 118.46ZK |
6GBP | 142.15ZK |
7GBP | 165.85ZK |
8GBP | 189.54ZK |
9GBP | 213.23ZK |
10GBP | 236.93ZK |
100GBP | 2,369.32ZK |
500GBP | 11,846.6ZK |
1000GBP | 23,693.2ZK |
5000GBP | 118,466ZK |
10000GBP | 236,932.01ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang GBP và GBP sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.78INR |
![]() | Rp867.71IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.89THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.29RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.95TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.24JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.78 INR, 1 ZK = Rp867.71 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.75 |
![]() | 0.006356 |
![]() | 0.2546 |
![]() | 665.57 |
![]() | 302.9 |
![]() | 1 |
![]() | 4.37 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,528.61 |
![]() | 2,438.84 |
![]() | 989.71 |
![]() | 0.2541 |
![]() | 0.006363 |
![]() | 19.1 |
![]() | 208.93 |
![]() | 48.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

ALEO币(ALEO)- 由A16Z投资的区块链项目应用ZKP技术
ALEO币已经成为一个围绕零知识证明(ZKP)技术构建的下一代区块链平台,吸引了相当多的关注。

什么是 ZKsync?了解市场上资金最多的 Layer 2 项目
ZKsync 是一个备受关注和资金支持的项目,它是一款旨在增强以太坊功能的 Layer 2 扩容解决方案。本文将探讨 ZKsync 是什么、它的工作原理以及它为何成为市场上资金最多的 Layer 2 项目。

探索ZKL代币如何赋能 Web3 多链生态
ZKL 代币是 zkLink 平台的原生代币,支持一个以 ZK-Rollups 为基础的多链 Layer 3 网络

ZKsync代币被盗500万美元后大幅跳水,信任考验再次来临
4月15日,ZKsync 官方发布紧急声明:空投合约的管理员账户私钥泄露。

第一行情 | ZKSync突发跳水,BTC盘中跌破84,000美元
ZKSync 突发跳水;美股上市公司 Janover 增持约 8 万枚 SOL

OBT代币:Orbiter Finance如何利用ZK技术重塑Web3跨链体验
探索OBT代币如何通过Orbiter Finance的ZK技术和创新跨链协议,重塑Web3体验。
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
