zkSHIELD Thị trường hôm nay
zkSHIELD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSHIELD chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.0006718. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZKSHIELD, tổng vốn hóa thị trường của zkSHIELD tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của zkSHIELD tính bằng SAR đã tăng ﷼0.000009864, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSHIELD tính bằng SAR là ﷼0.004607, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0003813.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKSHIELD sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKSHIELD sang SAR là ﷼0.0006718 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +1.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKSHIELD/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKSHIELD/SAR trong ngày qua.
Giao dịch zkSHIELD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKSHIELD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKSHIELD/-- Spot is $ and 0%, and ZKSHIELD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zkSHIELD sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ZKSHIELD sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKSHIELD | 0SAR |
2ZKSHIELD | 0SAR |
3ZKSHIELD | 0SAR |
4ZKSHIELD | 0SAR |
5ZKSHIELD | 0SAR |
6ZKSHIELD | 0SAR |
7ZKSHIELD | 0SAR |
8ZKSHIELD | 0SAR |
9ZKSHIELD | 0SAR |
10ZKSHIELD | 0SAR |
1000000ZKSHIELD | 671.88SAR |
5000000ZKSHIELD | 3,359.43SAR |
10000000ZKSHIELD | 6,718.87SAR |
50000000ZKSHIELD | 33,594.37SAR |
100000000ZKSHIELD | 67,188.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ZKSHIELD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1,488.34ZKSHIELD |
2SAR | 2,976.68ZKSHIELD |
3SAR | 4,465.03ZKSHIELD |
4SAR | 5,953.37ZKSHIELD |
5SAR | 7,441.72ZKSHIELD |
6SAR | 8,930.06ZKSHIELD |
7SAR | 10,418.41ZKSHIELD |
8SAR | 11,906.75ZKSHIELD |
9SAR | 13,395.09ZKSHIELD |
10SAR | 14,883.44ZKSHIELD |
100SAR | 148,834.44ZKSHIELD |
500SAR | 744,172.2ZKSHIELD |
1000SAR | 1,488,344.4ZKSHIELD |
5000SAR | 7,441,722.01ZKSHIELD |
10000SAR | 14,883,444.02ZKSHIELD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKSHIELD sang SAR và SAR sang ZKSHIELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZKSHIELD sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ZKSHIELD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSHIELD phổ biến
zkSHIELD | 1 ZKSHIELD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
zkSHIELD | 1 ZKSHIELD |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKSHIELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKSHIELD = $0 USD, 1 ZKSHIELD = €0 EUR, 1 ZKSHIELD = ₹0.01 INR, 1 ZKSHIELD = Rp2.72 IDR, 1 ZKSHIELD = $0 CAD, 1 ZKSHIELD = £0 GBP, 1 ZKSHIELD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.23 |
![]() | 0.001269 |
![]() | 0.05338 |
![]() | 133.3 |
![]() | 56.18 |
![]() | 0.2058 |
![]() | 0.8072 |
![]() | 133.37 |
![]() | 595.47 |
![]() | 180.71 |
![]() | 503.61 |
![]() | 0.05338 |
![]() | 0.001262 |
![]() | 35.15 |
![]() | 8.44 |
![]() | 5.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSHIELD của bạn
Nhập số lượng ZKSHIELD của bạn
Nhập số lượng ZKSHIELD của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSHIELD hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSHIELD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSHIELD sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSHIELD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSHIELD sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSHIELD sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSHIELD sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSHIELD sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSHIELD (ZKSHIELD)

Preço do Flare em 2025: Análise do Mercado Atual e Perspetivas de Investimento
Explorar o potencial aumento do preço do Flare em 2025.

Estratégias de Negociação de Cripto Feliz: Maximizando Retornos em 2025
Descubra os segredos da negociação de criptomoedas Hoppy em 2025.

Griffain Cripto: Preço, Guia de Compra e Mineração em 2025
Descubra Griffain: A IA impulsionada pela cripto que está a revolucionar DeFi.

Preço da Enjin Coin em 2025: Análise de Mercado e Estratégias de Investimento
Explora a subida do preço das moedas Enjin em 2025, estratégias de investimento e análise de mercado.

Explore o potencial inovador do Web3 da blockchain de encriptação Flow e do token FLOW
FLOW é uma plataforma blockchain descentralizada de alto rendimento projetada para a próxima geração de jogos, aplicações e ativos digitais.

Preço do Trator Web3: Revolução Blockchain nos Equipamentos Agrícolas de 2025
Descubra como o Web3 e a blockchain estão a revolucionar o preço dos tratores e a agricultura até 2025.