Wrapped Solana Thị trường hôm nay
Wrapped Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped Solana chuyển đổi sang Euro (EUR) là €132.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped Solana tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Wrapped Solana tính bằng EUR đã tăng €2.12, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped Solana tính bằng EUR là €260.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €7.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang EUR là €132.19 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $141.3 | -4.28% | |
![]() Giao ngay | $141.25 | -4.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $141.21 | -4.37% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $141.3, with a 24-hour trading change of -4.28%, SOL/USDT Spot is $141.3 and -4.28%, and SOL/USDT Perpetual is $141.21 and -4.37%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Solana sang Euro
Bảng chuyển đổi SOL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 132.19EUR |
2SOL | 264.38EUR |
3SOL | 396.57EUR |
4SOL | 528.76EUR |
5SOL | 660.95EUR |
6SOL | 793.14EUR |
7SOL | 925.33EUR |
8SOL | 1,057.52EUR |
9SOL | 1,189.71EUR |
10SOL | 1,321.9EUR |
100SOL | 13,219EUR |
500SOL | 66,095.02EUR |
1000SOL | 132,190.04EUR |
5000SOL | 660,950.22EUR |
10000SOL | 1,321,900.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.007564SOL |
2EUR | 0.01512SOL |
3EUR | 0.02269SOL |
4EUR | 0.03025SOL |
5EUR | 0.03782SOL |
6EUR | 0.04538SOL |
7EUR | 0.05295SOL |
8EUR | 0.06051SOL |
9EUR | 0.06808SOL |
10EUR | 0.07564SOL |
100000EUR | 756.48SOL |
500000EUR | 3,782.43SOL |
1000000EUR | 7,564.86SOL |
5000000EUR | 37,824.33SOL |
10000000EUR | 75,648.66SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang EUR và EUR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Solana phổ biến
Wrapped Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $147.55USD |
![]() | €132.19EUR |
![]() | ₹12,326.68INR |
![]() | Rp2,238,294.5IDR |
![]() | $200.14CAD |
![]() | £110.81GBP |
![]() | ฿4,866.61THB |
Wrapped Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽13,634.9RUB |
![]() | R$802.57BRL |
![]() | د.إ541.88AED |
![]() | ₺5,036.24TRY |
![]() | ¥1,040.7CNY |
![]() | ¥21,247.45JPY |
![]() | $1,149.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $147.55 USD, 1 SOL = €132.19 EUR, 1 SOL = ₹12,326.68 INR, 1 SOL = Rp2,238,294.5 IDR, 1 SOL = $200.14 CAD, 1 SOL = £110.81 GBP, 1 SOL = ฿4,866.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.07 |
![]() | 0.005385 |
![]() | 0.2298 |
![]() | 558.06 |
![]() | 261.4 |
![]() | 0.8708 |
![]() | 3.95 |
![]() | 558.2 |
![]() | 85,861.23 |
![]() | 2,035.51 |
![]() | 3,419.92 |
![]() | 0.2298 |
![]() | 955.48 |
![]() | 0.005394 |
![]() | 16 |
![]() | 1.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Solana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Solana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Solana sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Solana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Solana sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Solana (SOL)

今天的Solana价格:SOL准备在2025年6月突破吗?
Solana 价格显示出复苏的迹象,截至 2025 年 6 月 5 日,交易价格约为 $107.58 (~2,735,000 VND)。

首发上线 RESOLV,Gate Alpha 有什么独特优势?
一键购买 RESOLV,Gate Alpha 让链上复杂交易变得像现货交易一样简单。

Zeus Network 是什么?ZEUS 代币如何连接比特币与 Solana 生态?
市场定位上,Zeus 瞄准了比特币万亿美元市值的流动性缺口。

Solana 与以太坊 2025 终极对决:SOL 与 ETH 谁将胜出?
两大巨头以太坊和 Solana 的竞争已进入白热化阶段。

Solana在2025年是否是一个好的投资选择?分析与展望
探索Solana在2025年的投资潜力。

RESOLV:2025年领先的Web3收益型稳定币
探索RESOLV:突破性的Web3稳定币基础设施,解锁20万亿保守资本。
Tìm hiểu thêm về Wrapped Solana (SOL)

HYPE về SOL?

Đề xuất Lạm phát của Solana có thể tăng giá SOL không?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Dự đoán giá Solana năm 2025: SOL có thể đi lên cao đến đâu?

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR
