Wizzwoods Thị trường hôm nay
Wizzwoods đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIZZ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.09444. Với nguồn cung lưu hành là 423,000,000 WIZZ, tổng vốn hóa thị trường của WIZZ tính bằng CNY là ¥281,769,085.25. Trong 24h qua, giá của WIZZ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003806, biểu thị mức giảm -3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIZZ tính bằng CNY là ¥0.2828, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07758.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIZZ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIZZ sang CNY là ¥0.09444 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIZZ/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIZZ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Wizzwoods
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01354 | -4.84% |
The real-time trading price of WIZZ/USDT Spot is $0.01354, with a 24-hour trading change of -4.84%, WIZZ/USDT Spot is $0.01354 and -4.84%, and WIZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wizzwoods sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WIZZ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIZZ | 0.09CNY |
2WIZZ | 0.18CNY |
3WIZZ | 0.28CNY |
4WIZZ | 0.37CNY |
5WIZZ | 0.47CNY |
6WIZZ | 0.56CNY |
7WIZZ | 0.66CNY |
8WIZZ | 0.75CNY |
9WIZZ | 0.84CNY |
10WIZZ | 0.94CNY |
10000WIZZ | 944.42CNY |
50000WIZZ | 4,722.11CNY |
100000WIZZ | 9,444.23CNY |
500000WIZZ | 47,221.17CNY |
1000000WIZZ | 94,442.34CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WIZZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 10.58WIZZ |
2CNY | 21.17WIZZ |
3CNY | 31.76WIZZ |
4CNY | 42.35WIZZ |
5CNY | 52.94WIZZ |
6CNY | 63.53WIZZ |
7CNY | 74.11WIZZ |
8CNY | 84.7WIZZ |
9CNY | 95.29WIZZ |
10CNY | 105.88WIZZ |
100CNY | 1,058.84WIZZ |
500CNY | 5,294.23WIZZ |
1000CNY | 10,588.47WIZZ |
5000CNY | 52,942.35WIZZ |
10000CNY | 105,884.7WIZZ |
Bảng chuyển đổi số tiền WIZZ sang CNY và CNY sang WIZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WIZZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WIZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wizzwoods phổ biến
Wizzwoods | 1 WIZZ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.12INR |
![]() | Rp203.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Wizzwoods | 1 WIZZ |
---|---|
![]() | ₽1.24RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.93JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIZZ = $0.01 USD, 1 WIZZ = €0.01 EUR, 1 WIZZ = ₹1.12 INR, 1 WIZZ = Rp203.12 IDR, 1 WIZZ = $0.02 CAD, 1 WIZZ = £0.01 GBP, 1 WIZZ = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.78 |
![]() | 0.0006857 |
![]() | 0.02755 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.65 |
![]() | 0.1082 |
![]() | 0.4744 |
![]() | 70.92 |
![]() | 393.56 |
![]() | 259.22 |
![]() | 107.03 |
![]() | 0.02764 |
![]() | 0.0006867 |
![]() | 2.06 |
![]() | 23.04 |
![]() | 5.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wizzwoods của bạn
Nhập số lượng WIZZ của bạn
Nhập số lượng WIZZ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wizzwoods hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wizzwoods.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wizzwoods sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wizzwoods sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wizzwoods sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wizzwoods sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wizzwoods sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wizzwoods (WIZZ)

Precio del Token Wizz y Recompensas de Staking: Análisis del Mercado 2025
Descubre el potencial de los Tokens Wizz 2025: crecimiento de precios, recompensas por staking, impacto de Web3, estrategias de inversión y casos de uso.

Wizz Token en 2025: Precio, Guía de compra
Explora el potencial de los tokens Wizz en Web3, predicciones para 2025 y casos de uso.

Token Wizz 2025: Wizzwoods revoluciona Web3 con la agricultura de píxeles entre cadenas
Wizzwoods conecta Berachain, TON y Kaia con SocialFi y GameFi, redefiniendo Web3 en 2025.

Token WIZZ: La Revolución Social-Fi del Juego de Granja de Píxeles Cross-Chain de Wizzwoods
El artículo analiza la funcionalidad de cadena cruzada de Wizzwoods, la economía de tokens y la jugabilidad única en detalle.