WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.02. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng INR là ₹592,820,135,860.01. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng INR đã giảm ₹-0.03739, biểu thị mức giảm -1.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng INR là ₹231.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang INR là ₹2.02 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/INR trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02406 | -1.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02403 | -1.68% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02406, with a 24-hour trading change of -1.75%, WAXP/USDT Spot is $0.02406 and -1.75%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02403 and -1.68%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WAXP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 2.02INR |
2WAXP | 4.05INR |
3WAXP | 6.07INR |
4WAXP | 8.1INR |
5WAXP | 10.12INR |
6WAXP | 12.15INR |
7WAXP | 14.17INR |
8WAXP | 16.2INR |
9WAXP | 18.22INR |
10WAXP | 20.25INR |
100WAXP | 202.5INR |
500WAXP | 1,012.53INR |
1000WAXP | 2,025.06INR |
5000WAXP | 10,125.33INR |
10000WAXP | 20,250.67INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4938WAXP |
2INR | 0.9876WAXP |
3INR | 1.48WAXP |
4INR | 1.97WAXP |
5INR | 2.46WAXP |
6INR | 2.96WAXP |
7INR | 3.45WAXP |
8INR | 3.95WAXP |
9INR | 4.44WAXP |
10INR | 4.93WAXP |
1000INR | 493.81WAXP |
5000INR | 2,469.05WAXP |
10000INR | 4,938.1WAXP |
50000INR | 24,690.53WAXP |
100000INR | 49,381.06WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang INR và INR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.03INR |
![]() | Rp367.71IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.8THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.24RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.83TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.49JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.03 INR, 1 WAXP = Rp367.71 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2917 |
![]() | 0.00005567 |
![]() | 0.002183 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.62 |
![]() | 0.00878 |
![]() | 0.03485 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.73 |
![]() | 7.98 |
![]() | 21.85 |
![]() | 0.002174 |
![]() | 0.00005555 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.1773 |
![]() | 0.3784 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Alfa Points: Ganhe Recompensas ao Negociar as Moedas Meme Mais Populares na Gate
Gate Alfa está a transformar a experiência de negociação de moedas de memes ao adicionar uma camada de recompensas poderosa

Preço do FLR em 2025: Análise e Tendências para Investidores da Rede Flare
Descubra o potencial do FLR em 2025 com a nossa análise de preço aprofundada.

Gate Alpha 2025: A Forma Mais Fácil de Comprar Moedas Meme Antecipadamente e com Segurança
Gate Alpha é um Gateway de negociação on-chain construído para simplificar o investimento em moedas meme

O que é MMC: Compreender a Criptomoeda na Web3 2025
Descubra o mundo revolucionário de MC em Web3 2025.

O que é Pullix?
Espera-se que a Pullix se torne o núcleo central que conecta as finanças tradicionais com a Web3.

Token GOG em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial do token GOG em 2025, aprenda como comprar e estacar para recompensas massivas e explore seu impacto na Gate.