Waves Thị trường hôm nay
Waves đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVES chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ4.81. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của WAVES tính bằng AED là د.إ1,768,044,421.81. Trong 24h qua, giá của WAVES tính bằng AED đã giảm د.إ-0.002853, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVES tính bằng AED là د.إ225.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.4806.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang AED là د.إ4.81 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVES/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/AED trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.28 | 0.72% | |
![]() Giao ngay | $0.00001256 | 2.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.28 | -0.51% |
The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $1.28, with a 24-hour trading change of 0.72%, WAVES/USDT Spot is $1.28 and 0.72%, and WAVES/USDT Perpetual is $1.28 and -0.51%.
Bảng chuyển đổi Waves sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi WAVES sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 4.81AED |
2WAVES | 9.62AED |
3WAVES | 14.44AED |
4WAVES | 19.25AED |
5WAVES | 24.07AED |
6WAVES | 28.88AED |
7WAVES | 33.69AED |
8WAVES | 38.51AED |
9WAVES | 43.32AED |
10WAVES | 48.14AED |
100WAVES | 481.42AED |
500WAVES | 2,407.14AED |
1000WAVES | 4,814.28AED |
5000WAVES | 24,071.4AED |
10000WAVES | 48,142.8AED |
Bảng chuyển đổi AED sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.2077WAVES |
2AED | 0.4154WAVES |
3AED | 0.6231WAVES |
4AED | 0.8308WAVES |
5AED | 1.03WAVES |
6AED | 1.24WAVES |
7AED | 1.45WAVES |
8AED | 1.66WAVES |
9AED | 1.86WAVES |
10AED | 2.07WAVES |
1000AED | 207.71WAVES |
5000AED | 1,038.57WAVES |
10000AED | 2,077.15WAVES |
50000AED | 10,385.76WAVES |
100000AED | 20,771.53WAVES |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang AED và AED sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVES sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $1.28USD |
![]() | €1.15EUR |
![]() | ₹107.27INR |
![]() | Rp19,477.94IDR |
![]() | $1.74CAD |
![]() | £0.96GBP |
![]() | ฿42.35THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽118.65RUB |
![]() | R$6.98BRL |
![]() | د.إ4.72AED |
![]() | ₺43.83TRY |
![]() | ¥9.06CNY |
![]() | ¥184.9JPY |
![]() | $10HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $1.28 USD, 1 WAVES = €1.15 EUR, 1 WAVES = ₹107.27 INR, 1 WAVES = Rp19,477.94 IDR, 1 WAVES = $1.74 CAD, 1 WAVES = £0.96 GBP, 1 WAVES = ฿42.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.24 |
![]() | 0.001327 |
![]() | 0.05522 |
![]() | 136.12 |
![]() | 54.72 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 0.7943 |
![]() | 136.16 |
![]() | 603.83 |
![]() | 170.18 |
![]() | 509.68 |
![]() | 0.05521 |
![]() | 0.001329 |
![]() | 35.27 |
![]() | 8.33 |
![]() | 5.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)

Venice Token (VVV) 价格预测
Venice Token 兼具 AI 赛道红利与 Meme 币投机属性。

2025年比特幣挖礦是否有利可圖?全面分析
探索2025年比特幣挖礦盈利能力的未來。

BONK 代幣價格預測
BONK 是首個在 Solana 生態發行的去中心化 Meme 幣。

2025年Not代幣價格:市場分析與投資策略
探索Not代幣在2025年的價格爆炸式增長、領先市場的表現以及內部投資策略。

2025年IOTA價格:市場分析與投資前景
探索IOTA在2025年潛在的價格飆升,分析市場趨勢、行業影響和投資策略。

2025年Vine 代幣價格:市場分析與投資潛力
通過我們深入的市場分析,發現Vine 代幣在2025年的潛力。
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Tổng quan về các chỉ số BTC trên chuỗi phổ biến

Sự ra đời chậm chạp của Hệ sinh thái Lớp Bitcoin: Nguồn gốc đằng sau Sự bùng nổ L2 ngày nay

Azuro (AZUR): Hiểu giao thức cơ sở hạ tầng cho thị trường dự đoán

Cách dự án DePin đang biến đổi việc truyền dữ liệu
