Verida Thị trường hôm nay
Verida đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Verida chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp88.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,387,500 VDA, tổng vốn hóa thị trường của Verida tính bằng IDR là Rp31,527,475,455,978.86. Trong 24h qua, giá của Verida tính bằng IDR đã tăng Rp5.42, biểu thị mức tăng +6.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verida tính bằng IDR là Rp1,884.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp34.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDA sang IDR là Rp88.86 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +6.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Verida
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005608 | 6.83% |
The real-time trading price of VDA/USDT Spot is $0.005608, with a 24-hour trading change of 6.83%, VDA/USDT Spot is $0.005608 and 6.83%, and VDA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Verida sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VDA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDA | 88.86IDR |
2VDA | 177.72IDR |
3VDA | 266.59IDR |
4VDA | 355.45IDR |
5VDA | 444.32IDR |
6VDA | 533.18IDR |
7VDA | 622.05IDR |
8VDA | 710.91IDR |
9VDA | 799.77IDR |
10VDA | 888.64IDR |
100VDA | 8,886.43IDR |
500VDA | 44,432.15IDR |
1000VDA | 88,864.31IDR |
5000VDA | 444,321.55IDR |
10000VDA | 888,643.11IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01125VDA |
2IDR | 0.0225VDA |
3IDR | 0.03375VDA |
4IDR | 0.04501VDA |
5IDR | 0.05626VDA |
6IDR | 0.06751VDA |
7IDR | 0.07877VDA |
8IDR | 0.09002VDA |
9IDR | 0.1012VDA |
10IDR | 0.1125VDA |
10000IDR | 112.53VDA |
50000IDR | 562.65VDA |
100000IDR | 1,125.31VDA |
500000IDR | 5,626.55VDA |
1000000IDR | 11,253.11VDA |
Bảng chuyển đổi số tiền VDA sang IDR và IDR sang VDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang VDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Verida phổ biến
Verida | 1 VDA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.86IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Verida | 1 VDA |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDA = $0.01 USD, 1 VDA = €0.01 EUR, 1 VDA = ₹0.49 INR, 1 VDA = Rp88.86 IDR, 1 VDA = $0.01 CAD, 1 VDA = £0 GBP, 1 VDA = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001526 |
![]() | 0.0000003136 |
![]() | 0.00001366 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01379 |
![]() | 0.00005104 |
![]() | 0.0001956 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1459 |
![]() | 0.04427 |
![]() | 0.1239 |
![]() | 0.00001379 |
![]() | 0.0000003122 |
![]() | 0.008592 |
![]() | 0.002119 |
![]() | 0.001456 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Verida của bạn
Nhập số lượng VDA của bạn
Nhập số lượng VDA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verida hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verida.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verida sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Verida
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Verida sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verida sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verida sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Verida sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Verida (VDA)

LAUNCHCOIN, lanzando un nuevo modelo de emisión de token descentralizada
LAUNCHCOIN, como la moneda de la plataforma de emisión de token Believe, pionera un modelo único de emisión de token

Análisis de tendencia de precios de XRP y perspectivas a largo plazo
XRP está actualmente en una encrucijada clave impulsada por factores técnicos y fundamentales.

Trump y Bitcoin: De TRUMP Coin a la Revolución de la Encriptación
La actitud de Trump hacia Bitcoin ha experimentado un cambio dramático.

Precio XRP USD: Análisis de mercado y perspectivas futuras para 2025
A corto plazo, si XRP puede romper los $4.50 en junio depende de los patrones técnicos y el progreso regulatorio.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AG: Revolucionando la recopilación de datos de IA en la plataforma web3 de Alayas en 2025
Descubre cómo el token AGT de Alayas impulsa un revolucionario mercado de datos de IA Web3.