Unicly Thị trường hôm nay
Unicly đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unicly chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥121.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,243 UNIC, tổng vốn hóa thị trường của Unicly tính bằng JPY là ¥8,289,831,642.93. Trong 24h qua, giá của Unicly tính bằng JPY đã tăng ¥1.99, biểu thị mức tăng +1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unicly tính bằng JPY là ¥1,547,312.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥56.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIC sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIC sang JPY là ¥121.38 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNIC/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIC/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Unicly
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNIC/-- Spot is $ and 0%, and UNIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unicly sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UNIC sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNIC | 121.38JPY |
2UNIC | 242.77JPY |
3UNIC | 364.16JPY |
4UNIC | 485.55JPY |
5UNIC | 606.94JPY |
6UNIC | 728.33JPY |
7UNIC | 849.71JPY |
8UNIC | 971.1JPY |
9UNIC | 1,092.49JPY |
10UNIC | 1,213.88JPY |
100UNIC | 12,138.83JPY |
500UNIC | 60,694.19JPY |
1000UNIC | 121,388.39JPY |
5000UNIC | 606,941.96JPY |
10000UNIC | 1,213,883.93JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UNIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.008238UNIC |
2JPY | 0.01647UNIC |
3JPY | 0.02471UNIC |
4JPY | 0.03295UNIC |
5JPY | 0.04119UNIC |
6JPY | 0.04942UNIC |
7JPY | 0.05766UNIC |
8JPY | 0.0659UNIC |
9JPY | 0.07414UNIC |
10JPY | 0.08238UNIC |
100000JPY | 823.8UNIC |
500000JPY | 4,119UNIC |
1000000JPY | 8,238.01UNIC |
5000000JPY | 41,190.09UNIC |
10000000JPY | 82,380.19UNIC |
Bảng chuyển đổi số tiền UNIC sang JPY và JPY sang UNIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNIC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang UNIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unicly phổ biến
Unicly | 1 UNIC |
---|---|
![]() | $0.84USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.42INR |
![]() | Rp12,787.56IDR |
![]() | $1.14CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.8THB |
Unicly | 1 UNIC |
---|---|
![]() | ₽77.9RUB |
![]() | R$4.59BRL |
![]() | د.إ3.1AED |
![]() | ₺28.77TRY |
![]() | ¥5.95CNY |
![]() | ¥121.39JPY |
![]() | $6.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIC = $0.84 USD, 1 UNIC = €0.76 EUR, 1 UNIC = ₹70.42 INR, 1 UNIC = Rp12,787.56 IDR, 1 UNIC = $1.14 CAD, 1 UNIC = £0.63 GBP, 1 UNIC = ฿27.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1882 |
![]() | 0.00003316 |
![]() | 0.001388 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005364 |
![]() | 0.02305 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.1 |
![]() | 12.43 |
![]() | 5.21 |
![]() | 0.001384 |
![]() | 0.00003314 |
![]() | 0.09924 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2565 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unicly của bạn
Nhập số lượng UNIC của bạn
Nhập số lượng UNIC của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unicly hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unicly.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unicly sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unicly sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unicly sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unicly sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unicly sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unicly (UNIC)

الطاقة والعملات الرقمية: داخل عشاء ترامب
تجاوزت عشاء ترامب المُشفّر الأنشطة التجارية العادية وأصبحت في الواقع حدثًا رمزيًا لتمثيل تأثير سياسي للرموز.

كيفية شراء كاردانو (ADA) في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين
اكتشف الدليل النهائي لشراء كاردانو (ADA) في عام 2025.

مع إعداد إجمالي العرض لـ XRP عند 100 مليار، كم يمكن أن يكون قيمته في المستقبل؟
سيعتمد القيمة المستقبلية لـ XRP على ما إذا كان بإمكان Ripple تحويل شراكات البنوك إلى سيولة على السلسلة الرئيسية.

إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3
إيلدرجليد هو أول نظام لعبة هجين في العالم الذي يجمع بين ألعاب الهاتف المحمول وألعاب MMORPGs

ما هو عملة ELDE؟ كيفية الشراء والانضمام إلى نظام الألعاب Elderglade
قد حل Elderglade العدم التوازن طويل الأمد في مجال GameFi من خلال مفهوم الأولوية للمرح اللعبة، ورمزها ELDE يشعل موجة جديدة من GameFi.

عملة Elderglade (ELDE) الآن متاحة على Gate: يتوسع نظام الألعاب Web3
اكتشف Elderglade (ELDE)، النظام البيئي اللعبة الرائد في Web3 الذي يدمج تجارب الألعاب على الهواتف المحمولة و MMORPG.