The Root Network Thị trường hôm nay
The Root Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03188. Với nguồn cung lưu hành là 2,277,109,647.34 ROOT, tổng vốn hóa thị trường của ROOT tính bằng CNY là ¥512,142,536.36. Trong 24h qua, giá của ROOT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004026, biểu thị mức giảm -11.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOT tính bằng CNY là ¥0.9313, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02458.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOT sang CNY là ¥0.03188 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -11.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch The Root Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004505 | -11.8% |
The real-time trading price of ROOT/USDT Spot is $0.004505, with a 24-hour trading change of -11.8%, ROOT/USDT Spot is $0.004505 and -11.8%, and ROOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi The Root Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ROOT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOT | 0.03CNY |
2ROOT | 0.06CNY |
3ROOT | 0.09CNY |
4ROOT | 0.12CNY |
5ROOT | 0.15CNY |
6ROOT | 0.19CNY |
7ROOT | 0.22CNY |
8ROOT | 0.25CNY |
9ROOT | 0.28CNY |
10ROOT | 0.31CNY |
10000ROOT | 318.87CNY |
50000ROOT | 1,594.37CNY |
100000ROOT | 3,188.75CNY |
500000ROOT | 15,943.75CNY |
1000000ROOT | 31,887.51CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ROOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 31.36ROOT |
2CNY | 62.72ROOT |
3CNY | 94.08ROOT |
4CNY | 125.44ROOT |
5CNY | 156.8ROOT |
6CNY | 188.16ROOT |
7CNY | 219.52ROOT |
8CNY | 250.88ROOT |
9CNY | 282.24ROOT |
10CNY | 313.6ROOT |
100CNY | 3,136.02ROOT |
500CNY | 15,680.11ROOT |
1000CNY | 31,360.23ROOT |
5000CNY | 156,801.16ROOT |
10000CNY | 313,602.33ROOT |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOT sang CNY và CNY sang ROOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ROOT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ROOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Root Network phổ biến
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.58IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOT = $0 USD, 1 ROOT = €0 EUR, 1 ROOT = ₹0.38 INR, 1 ROOT = Rp68.58 IDR, 1 ROOT = $0.01 CAD, 1 ROOT = £0 GBP, 1 ROOT = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.47 |
![]() | 0.0007042 |
![]() | 0.03183 |
![]() | 70.85 |
![]() | 35.3 |
![]() | 0.1151 |
![]() | 0.5376 |
![]() | 70.91 |
![]() | 14,437.25 |
![]() | 269.19 |
![]() | 471.15 |
![]() | 0.03195 |
![]() | 131.69 |
![]() | 0.000705 |
![]() | 2 |
![]() | 0.1547 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Root Network của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Root Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Root Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Root Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Root Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Root Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Root Network (ROOT)

توقع سعر عملة بومبي (BOMB) لعام 2025: هل يمكن لنجم GameFi الصاعد إشعال السوق؟
لقد أصبحت لعبة Bombie الشهيرة التي تعتمد على اللعب من أجل الكسب واحدة من أكثر المشاريع بروزًا في مجال GameFi لعام 2025.

ماذا يعني WAGMI في Web3؟
WAGMI، نحن جميعًا سننجح، سننجح جميعًا.

تداول الهامش: فتح إمكانيات الاستثمار في مجال الأصول الرقمية
يتطلب تداول الهامش الناجح إدارة صارمة للمخاطر واستراتيجيات حكيمة.

كيف تؤدي أسهم USDC؟ عملاق المستقرات CRCL يتجاوز 30 مليار دولار في القيمة السوقية
عندما يتعرف المطورون العالميون على إمكانيات "الدولارات الرقمية القابلة للبرمجة"، ستتم إعادة كتابة القواعد المالية بالكامل، وهذه اللحظة قريبة جداً.

تداول الشبكة: استراتيجية ذكية لتحقيق الربح في مجال العملات الرقمية
تداول الشبكة هو استراتيجية آلية تتضمن وضع أوامر شراء وبيع متعددة ضمن نطاق سعري محدد.

اقتراحات أرباح الشبكة: دليل عملي لتعزيز عوائد تداول الأصول الرقمية
تداول الشبكة هو استراتيجية آلية فعالة في سوق الأصول الرقمية.