Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩365.11. Với nguồn cung lưu hành là 31,145,237,205.63 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng KRW là ₩15,145,411,326,158,182.17. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng KRW đã giảm ₩-18.09, biểu thị mức giảm -4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng KRW là ₩1,166.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.6341.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang KRW là ₩365.11 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2748 | -4.57% | |
![]() Giao ngay | $0.000002594 | -2.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2745 | -3.94% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2748, with a 24-hour trading change of -4.57%, XLM/USDT Spot is $0.2748 and -4.57%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2745 and -3.94%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XLM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 365.11KRW |
2XLM | 730.23KRW |
3XLM | 1,095.34KRW |
4XLM | 1,460.46KRW |
5XLM | 1,825.58KRW |
6XLM | 2,190.69KRW |
7XLM | 2,555.81KRW |
8XLM | 2,920.92KRW |
9XLM | 3,286.04KRW |
10XLM | 3,651.16KRW |
100XLM | 36,511.6KRW |
500XLM | 182,558.02KRW |
1000XLM | 365,116.04KRW |
5000XLM | 1,825,580.22KRW |
10000XLM | 3,651,160.45KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002738XLM |
2KRW | 0.005477XLM |
3KRW | 0.008216XLM |
4KRW | 0.01095XLM |
5KRW | 0.01369XLM |
6KRW | 0.01643XLM |
7KRW | 0.01917XLM |
8KRW | 0.02191XLM |
9KRW | 0.02464XLM |
10KRW | 0.02738XLM |
100000KRW | 273.88XLM |
500000KRW | 1,369.42XLM |
1000000KRW | 2,738.85XLM |
5000000KRW | 13,694.27XLM |
10000000KRW | 27,388.55XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang KRW và KRW sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹22.9INR |
![]() | Rp4,158.63IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.04THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽25.33RUB |
![]() | R$1.49BRL |
![]() | د.إ1.01AED |
![]() | ₺9.36TRY |
![]() | ¥1.93CNY |
![]() | ¥39.48JPY |
![]() | $2.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.27 USD, 1 XLM = €0.25 EUR, 1 XLM = ₹22.9 INR, 1 XLM = Rp4,158.63 IDR, 1 XLM = $0.37 CAD, 1 XLM = £0.21 GBP, 1 XLM = ฿9.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01883 |
![]() | 0.000003547 |
![]() | 0.0001432 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1701 |
![]() | 0.0005595 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 1.83 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.5308 |
![]() | 0.0001437 |
![]() | 0.000003549 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 0.01142 |
![]() | 0.02579 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Previsão de Preço e Perspetivas para 2025 do Stellar Lumens (XLM)
Explore previsão de preço do Stellar Lumen para 2025

Previsão de preço do XLM em 2025: Análise de mercado e perspectivas de investimento
Explorar o potencial de XLM para disparar em 2025, analisando os principais impulsionadores de mercado e as tendências da Web3.

Previsão de Preço XLM: Valor do Stellar Lumens e Análise de Mercado para 2025
Explore a previsão de preço especializada da XLM para 2025, analisando o potencial de crescimento do Stellar Lumens na era Web3.

XLM vs XRP: Comparar Stellar e Ripple em 2025
Mergulhe na feroz batalha XLM vs XRP de 2025.

Stellar (XLM) : Contratos inteligentes, Ecossistema DeFi e Aplicações Práticas
Este artigo explora as tendências de desenvolvimento do Stellar (XLM) em 2025

Preço do Stellar (XLM): Mantendo o Suporte Anual ou Caindo
Apesar do forte desempenho de alta do XLM desde o início do ano, ele perdeu muito impulso e está em uma tendência de mercado baixista. Alguns indicadores de mercado como RSI e MACD mostram que Stellar pode sofrer uma queda de preço nos próximos dias ou semanas.