StellaChuyển đổi Stella (ALPHA) sang US Dollar (USD)

ALPHA/USD: 1 ALPHA ≈ $0.02667 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Stella Thị trường hôm nay

Stella đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALPHA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02667. Với nguồn cung lưu hành là 922,000,000 ALPHA, tổng vốn hóa thị trường của ALPHA tính bằng USD là $24,589,740. Trong 24h qua, giá của ALPHA tính bằng USD đã giảm $-0.0009934, biểu thị mức giảm -3.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPHA tính bằng USD là $2.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02493.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHA sang USD

$0.02667-3.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHA sang USD là $0.02667 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPHA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Stella

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StellaALPHA/USDT
Giao ngay
$0.02644
-3.78%
logo StellaALPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02651
-4.26%

The real-time trading price of ALPHA/USDT Spot is $0.02644, with a 24-hour trading change of -3.78%, ALPHA/USDT Spot is $0.02644 and -3.78%, and ALPHA/USDT Perpetual is $0.02651 and -4.26%.

Bảng chuyển đổi Stella sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ALPHA sang USD

logo StellaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ALPHA
0.02USD
2ALPHA
0.05USD
3ALPHA
0.07USD
4ALPHA
0.1USD
5ALPHA
0.13USD
6ALPHA
0.15USD
7ALPHA
0.18USD
8ALPHA
0.21USD
9ALPHA
0.23USD
10ALPHA
0.26USD
10000ALPHA
264.2USD
50000ALPHA
1,321USD
100000ALPHA
2,642USD
500000ALPHA
13,210USD
1000000ALPHA
26,420USD

Bảng chuyển đổi USD sang ALPHA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Stella
1USD
37.85ALPHA
2USD
75.7ALPHA
3USD
113.55ALPHA
4USD
151.4ALPHA
5USD
189.25ALPHA
6USD
227.1ALPHA
7USD
264.95ALPHA
8USD
302.8ALPHA
9USD
340.65ALPHA
10USD
378.5ALPHA
100USD
3,785.01ALPHA
500USD
18,925.05ALPHA
1000USD
37,850.11ALPHA
5000USD
189,250.56ALPHA
10000USD
378,501.13ALPHA

Bảng chuyển đổi số tiền ALPHA sang USD và USD sang ALPHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ALPHA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ALPHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Stella phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHA = $0.03 USD, 1 ALPHA = €0.02 EUR, 1 ALPHA = ₹2.23 INR, 1 ALPHA = Rp404.58 IDR, 1 ALPHA = $0.04 CAD, 1 ALPHA = £0.02 GBP, 1 ALPHA = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.2
logo BTCBTC
0.004845
logo ETHETH
0.2022
logo USDTUSDT
499.9
logo XRPXRP
213.31
logo BNBBNB
0.7818
logo SOLSOL
3
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,307.65
logo ADAADA
671.68
logo TRXTRX
1,856.32
logo STETHSTETH
0.2011
logo WBTCWBTC
0.004848
logo SUISUI
133.24
logo LINKLINK
32.3
logo AVAXAVAX
22.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Stella của bạn

01

Nhập số lượng ALPHA của bạn

Nhập số lượng ALPHA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stella hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stella.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stella sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Stella

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Stella sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stella sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stella sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Stella sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Stella (ALPHA)

Gate.io Alpha VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

Gate.io Alpha VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何構建普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何構建普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) Alpha直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)Alpha鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)Alpha鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,大門Alpha以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到Gate.io Alpha上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到Gate.io Alpha上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

Gate.io Alpha極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Stella (ALPHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.