Snowball Thị trường hôm nay
Snowball đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNOB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.004079. Với nguồn cung lưu hành là 5,492,416.87 SNOB, tổng vốn hóa thị trường của SNOB tính bằng CNY là ¥158,038.96. Trong 24h qua, giá của SNOB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00007689, biểu thị mức giảm -1.850000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNOB tính bằng CNY là ¥27.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003573.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOB sang CNY là ¥0.004079 CNY, với sự thay đổi -1.850000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNOB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Snowball
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SNOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SNOB/-- Spot is $ and --, and SNOB/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Snowball sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SNOB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNOB | 0CNY |
2SNOB | 0CNY |
3SNOB | 0.01CNY |
4SNOB | 0.01CNY |
5SNOB | 0.02CNY |
6SNOB | 0.02CNY |
7SNOB | 0.02CNY |
8SNOB | 0.03CNY |
9SNOB | 0.03CNY |
10SNOB | 0.04CNY |
100000SNOB | 407.95CNY |
500000SNOB | 2,039.78CNY |
1000000SNOB | 4,079.57CNY |
5000000SNOB | 20,397.85CNY |
10000000SNOB | 40,795.7CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SNOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 245.12SNOB |
2CNY | 490.24SNOB |
3CNY | 735.37SNOB |
4CNY | 980.49SNOB |
5CNY | 1,225.61SNOB |
6CNY | 1,470.74SNOB |
7CNY | 1,715.86SNOB |
8CNY | 1,960.99SNOB |
9CNY | 2,206.11SNOB |
10CNY | 2,451.23SNOB |
100CNY | 24,512.38SNOB |
500CNY | 122,561.91SNOB |
1000CNY | 245,123.82SNOB |
5000CNY | 1,225,619.1SNOB |
10000CNY | 2,451,238.2SNOB |
Bảng chuyển đổi số tiền SNOB sang CNY và CNY sang SNOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SNOB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SNOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowball phổ biến
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.77IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOB = $0 USD, 1 SNOB = €0 EUR, 1 SNOB = ₹0.05 INR, 1 SNOB = Rp8.77 IDR, 1 SNOB = $0 CAD, 1 SNOB = £0 GBP, 1 SNOB = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.49 |
![]() | 0.0006615 |
![]() | 0.02925 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.64 |
![]() | 0.1097 |
![]() | 0.497 |
![]() | 70.92 |
![]() | 11,300.42 |
![]() | 259.66 |
![]() | 439.84 |
![]() | 0.02929 |
![]() | 127.06 |
![]() | 0.0006619 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.1401 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Snowball (SNOB) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng SNOB của bạn
Nhập số lượng SNOB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowball hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowball.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowball sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowball sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowball sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowball (SNOB)

Quỹ Gate VIP Quant: 7.76% APY trên USDT, Dẫn đầu thị trường
Quỹ Định Lượng VIP của Gate, thiết kế không có giai đoạn khóa cửa và tỷ lệ lợi nhuận hàng năm tính đến nay lên đến 7,76%, đã trở thành một điểm tập trung đáng chú ý đối với phân bổ tài sản của người dùng có giá trị ròng cao.

Tái tạo Giá trị Bitcoin: Con đường Đổi mới Khai thác Staking của Gate BTC
Gate BTC Staking Khai thác Đường đường sáng tạo

Bộ máy DeFi của Hệ sinh thái Solana: Raydium đang dẫn đầu sáng tạo và nền kinh tế tạo lập của DEX
Raydium là người tạo thị trường tự động đầu tiên trên chuỗi Solana, một cách im lặng hỗ trợ hơn 60% khối lượng giao dịch trên Solana.

Gate BTC Staking Khai thác: Bắt đầu một Hành trình Mới của Bitcoin Tăng Giá trị
Bắt đầu một Hành trình Mới về Sự Tăng trưởng Giá trị Bitcoin

Polkadot 2025 Tin tức: Bước Đột Phá Công Nghệ và Bùng Nổ Sinh Thái
Relay chain kết nối vũ trụ chuỗi song song, token DOT kích hoạt mạng lưới quản trị, và Polkadot nối các bản đồ Web3 mảnh vỡ với kiến trúc modular.

FUNToken là gì?
FUNToken đã xây dựng một hệ sinh thái GameFi hoàn chỉnh, bao gồm hơn 40 trò chơi, thị trường NFT và cơ chế thưởng cộng đồng.