Rubic Thị trường hôm nay
Rubic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RBC chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01232. Với nguồn cung lưu hành là 203,290,547.55 RBC, tổng vốn hóa thị trường của RBC tính bằng CAD là $3,397,955.44. Trong 24h qua, giá của RBC tính bằng CAD đã giảm $-0.0007747, biểu thị mức giảm -5.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBC tính bằng CAD là $1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0008991.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBC sang CAD là $0.01232 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -5.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBC/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Rubic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009086 | -5.76% | |
![]() Giao ngay | $0.000003967 | -1.34% |
The real-time trading price of RBC/USDT Spot is $0.009086, with a 24-hour trading change of -5.76%, RBC/USDT Spot is $0.009086 and -5.76%, and RBC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rubic sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi RBC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RBC | 0.01CAD |
2RBC | 0.02CAD |
3RBC | 0.03CAD |
4RBC | 0.04CAD |
5RBC | 0.06CAD |
6RBC | 0.07CAD |
7RBC | 0.08CAD |
8RBC | 0.09CAD |
9RBC | 0.11CAD |
10RBC | 0.12CAD |
10000RBC | 123.22CAD |
50000RBC | 616.14CAD |
100000RBC | 1,232.28CAD |
500000RBC | 6,161.44CAD |
1000000RBC | 12,322.89CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang RBC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 81.14RBC |
2CAD | 162.29RBC |
3CAD | 243.44RBC |
4CAD | 324.59RBC |
5CAD | 405.74RBC |
6CAD | 486.89RBC |
7CAD | 568.04RBC |
8CAD | 649.19RBC |
9CAD | 730.34RBC |
10CAD | 811.49RBC |
100CAD | 8,114.97RBC |
500CAD | 40,574.88RBC |
1000CAD | 81,149.76RBC |
5000CAD | 405,748.84RBC |
10000CAD | 811,497.68RBC |
Bảng chuyển đổi số tiền RBC sang CAD và CAD sang RBC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RBC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang RBC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rubic phổ biến
Rubic | 1 RBC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.76INR |
![]() | Rp137.82IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Rubic | 1 RBC |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.31JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBC = $0.01 USD, 1 RBC = €0.01 EUR, 1 RBC = ₹0.76 INR, 1 RBC = Rp137.82 IDR, 1 RBC = $0.01 CAD, 1 RBC = £0.01 GBP, 1 RBC = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.28 |
![]() | 0.00362 |
![]() | 0.1615 |
![]() | 368.49 |
![]() | 179.46 |
![]() | 0.587 |
![]() | 2.74 |
![]() | 368.73 |
![]() | 58,347.63 |
![]() | 1,350.56 |
![]() | 2,394.74 |
![]() | 0.1605 |
![]() | 663.46 |
![]() | 0.003616 |
![]() | 11.17 |
![]() | 0.7938 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rubic của bạn
Nhập số lượng RBC của bạn
Nhập số lượng RBC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rubic hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rubic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rubic sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rubic sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rubic sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rubic sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rubic sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rubic (RBC)

نظرة عامة على مزايا إدارة الثروات في Gate خلال الصيف
هذه المقالة هي تحليل شامل للأنشطة المالية الأخيرة لـ Gate والمزايا الأساسية في يونيو 2025.

آخر أخبار Gate Alpha: صندوق جوائز بقيمة 500,000 دولار يقود موجة جديدة من التداول على الشبكة
حققت Gate Alpha حجم تداول يزيد عن 3 مليار دولار أمريكي في شهر واحد منذ إطلاقها، مع قيمة توزيع جوي تتجاوز 2 مليون دولار أمريكي، مما يجعلها رائدة في الصناعة من حيث نمو المستخدمين.

ما هو مؤشر موسم العملات البديلة؟ قد يكون يونيو مقدمة لموسم العملات البديلة
إذا تكررت الدورات التاريخية، قد يكون يونيو 2025 مقدمة لجولة جديدة من سوق العملات البديلة.

أفضل دليل لمحافظ العملات الرقمية لعام 2025
تدعم المحفظة Gate أكثر من 100 سلسلة عامة رئيسية، تغطي شبكات مثل Ethereum وSolana وBitcoin، مما يتيح إدارة سلسة للرموز متعددة السلاسل.

كيفية إنشاء عملة ميم في عام 2025: دليل خطوة بخطوة
اكتشف الدليل النهائي لإنشاء عملات الميم في 2025.

أخبار شиба إينو 2025: تحديثات النظام البيئي وتكامل Web3
استكشف النمو المتفجر لشيب إينو في عام 2025، من تكامل Web3 التحولي إلى ارتفاع الأسعار.