PufferChuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Indian Rupee (INR)

PUFFER/INR: 1 PUFFER ≈ ₹18.82 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Puffer chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹18.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của Puffer tính bằng INR là ₹276,670,050,113.69. Trong 24h qua, giá của Puffer tính bằng INR đã tăng ₹0.608, biểu thị mức tăng +3.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffer tính bằng INR là ₹84.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang INR

18.82+3.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang INR là ₹18.82 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUFFER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.223
3.28%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.223
2.72%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.223, with a 24-hour trading change of 3.28%, PUFFER/USDT Spot is $0.223 and 3.28%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.223 and 2.72%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PUFFER sang INR

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PUFFER
18.82INR
2PUFFER
37.64INR
3PUFFER
56.46INR
4PUFFER
75.28INR
5PUFFER
94.11INR
6PUFFER
112.93INR
7PUFFER
131.75INR
8PUFFER
150.57INR
9PUFFER
169.39INR
10PUFFER
188.22INR
100PUFFER
1,882.21INR
500PUFFER
9,411.05INR
1000PUFFER
18,822.1INR
5000PUFFER
94,110.51INR
10000PUFFER
188,221.02INR

Bảng chuyển đổi INR sang PUFFER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1INR
0.05312PUFFER
2INR
0.1062PUFFER
3INR
0.1593PUFFER
4INR
0.2125PUFFER
5INR
0.2656PUFFER
6INR
0.3187PUFFER
7INR
0.3719PUFFER
8INR
0.425PUFFER
9INR
0.4781PUFFER
10INR
0.5312PUFFER
10000INR
531.29PUFFER
50000INR
2,656.45PUFFER
100000INR
5,312.9PUFFER
500000INR
26,564.51PUFFER
1000000INR
53,129.02PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang INR và INR sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUFFER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.23 USD, 1 PUFFER = €0.2 EUR, 1 PUFFER = ₹18.82 INR, 1 PUFFER = Rp3,417.74 IDR, 1 PUFFER = $0.31 CAD, 1 PUFFER = £0.17 GBP, 1 PUFFER = ฿7.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2769
logo BTCBTC
0.00005695
logo ETHETH
0.00246
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.5
logo BNBBNB
0.009289
logo SOLSOL
0.03565
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.54
logo ADAADA
8.06
logo TRXTRX
22.7
logo STETHSTETH
0.002472
logo WBTCWBTC
0.00005702
logo SUISUI
1.56
logo LINKLINK
0.3854
logo AVAXAVAX
0.2662

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Puffer của bạn

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Puffer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.