PlantVsUndeadChuyển đổi PlantVsUndead (PVU) sang Indian Rupee (INR)

PVU/INR: 1 PVU ≈ ₹0.07915 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PlantVsUndead Thị trường hôm nay

PlantVsUndead đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PVU chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.07915. Với nguồn cung lưu hành là 285,000,000 PVU, tổng vốn hóa thị trường của PVU tính bằng INR là ₹1,884,681,526.36. Trong 24h qua, giá của PVU tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003816, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PVU tính bằng INR là ₹2,066, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07801.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PVU sang INR

0.07915-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PVU sang INR là ₹0.07915 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PVU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PVU/INR trong ngày qua.

Giao dịch PlantVsUndead

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlantVsUndeadPVU/USDT
Giao ngay
$0.0009474
-0.44%

The real-time trading price of PVU/USDT Spot is $0.0009474, with a 24-hour trading change of -0.44%, PVU/USDT Spot is $0.0009474 and -0.44%, and PVU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PlantVsUndead sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PVU sang INR

logo PlantVsUndeadSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PVU
0.07INR
2PVU
0.15INR
3PVU
0.23INR
4PVU
0.31INR
5PVU
0.39INR
6PVU
0.47INR
7PVU
0.55INR
8PVU
0.63INR
9PVU
0.71INR
10PVU
0.79INR
10000PVU
791.56INR
50000PVU
3,957.82INR
100000PVU
7,915.64INR
500000PVU
39,578.21INR
1000000PVU
79,156.42INR

Bảng chuyển đổi INR sang PVU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PlantVsUndead
1INR
12.63PVU
2INR
25.26PVU
3INR
37.89PVU
4INR
50.53PVU
5INR
63.16PVU
6INR
75.79PVU
7INR
88.43PVU
8INR
101.06PVU
9INR
113.69PVU
10INR
126.33PVU
100INR
1,263.32PVU
500INR
6,316.6PVU
1000INR
12,633.21PVU
5000INR
63,166.06PVU
10000INR
126,332.13PVU

Bảng chuyển đổi số tiền PVU sang INR và INR sang PVU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PVU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PVU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlantVsUndead phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PVU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PVU = $0 USD, 1 PVU = €0 EUR, 1 PVU = ₹0.08 INR, 1 PVU = Rp14.37 IDR, 1 PVU = $0 CAD, 1 PVU = £0 GBP, 1 PVU = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2773
logo BTCBTC
0.00005665
logo ETHETH
0.002349
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.51
logo BNBBNB
0.009214
logo SOLSOL
0.03539
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.62
logo ADAADA
8.08
logo TRXTRX
22.32
logo STETHSTETH
0.002351
logo WBTCWBTC
0.00005674
logo SUISUI
1.54
logo LINKLINK
0.3708
logo AVAXAVAX
0.2654

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PlantVsUndead của bạn

01

Nhập số lượng PVU của bạn

Nhập số lượng PVU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlantVsUndead hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlantVsUndead.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlantVsUndead sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PlantVsUndead

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlantVsUndead sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlantVsUndead sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlantVsUndead sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlantVsUndead sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PlantVsUndead (PVU)

Tìm hiểu thêm về PlantVsUndead (PVU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.