Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴3.3. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng UAH là ₴7,000,053,565.94. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng UAH đã giảm ₴-0.005293, biểu thị mức giảm -0.160000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng UAH là ₴137.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang UAH là ₴3.3 UAH, với sự thay đổi -0.160000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0799 | -0.310000% |
The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.0799, with a 24-hour trading change of -0.310000%, OVR/USDT Spot is $0.0799 and -0.310000%, and OVR/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi OVR sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 3.3UAH |
2OVR | 6.6UAH |
3OVR | 9.9UAH |
4OVR | 13.21UAH |
5OVR | 16.51UAH |
6OVR | 19.81UAH |
7OVR | 23.11UAH |
8OVR | 26.42UAH |
9OVR | 29.72UAH |
10OVR | 33.02UAH |
100OVR | 330.28UAH |
500OVR | 1,651.41UAH |
1000OVR | 3,302.82UAH |
5000OVR | 16,514.1UAH |
10000OVR | 33,028.2UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.3027OVR |
2UAH | 0.6055OVR |
3UAH | 0.9083OVR |
4UAH | 1.21OVR |
5UAH | 1.51OVR |
6UAH | 1.81OVR |
7UAH | 2.11OVR |
8UAH | 2.42OVR |
9UAH | 2.72OVR |
10UAH | 3.02OVR |
1000UAH | 302.77OVR |
5000UAH | 1,513.85OVR |
10000UAH | 3,027.71OVR |
50000UAH | 15,138.57OVR |
100000UAH | 30,277.15OVR |
Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang UAH và UAH sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OVR sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.67INR |
![]() | Rp1,211.91IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.63THB |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ₽7.38RUB |
![]() | R$0.43BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.73TRY |
![]() | ¥0.56CNY |
![]() | ¥11.5JPY |
![]() | $0.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.08 USD, 1 OVR = €0.07 EUR, 1 OVR = ₹6.67 INR, 1 OVR = Rp1,211.91 IDR, 1 OVR = $0.11 CAD, 1 OVR = £0.06 GBP, 1 OVR = ฿2.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7813 |
![]() | 0.0001127 |
![]() | 0.004968 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.53 |
![]() | 0.01867 |
![]() | 0.08025 |
![]() | 12.09 |
![]() | 1,931.67 |
![]() | 44.19 |
![]() | 73.93 |
![]() | 0.004972 |
![]() | 21.44 |
![]() | 0.0001128 |
![]() | 0.3206 |
![]() | 0.02465 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

SOVRN Tokens: Tham gia vào các trò chơi được tái tưởng, một chương mới trong Giải trí Tương tác
Bài viết sẽ chi tiết về tính linh hoạt của token SOVRN, khái niệm Thế giới Tự động, sự quan trọng của sở hữu tài sản kỹ thuật số và tiềm năng đổi mới của môi trường chơi game có thể ghép nối.

Gate.io AMA với Sovryn-XÂY DỰNG MỘT THẾ GIỚI TRÊN BITCOIN
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với The Gimp, người dẫn đầu cộng đồng của Sovryn trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.